Các khoản thuế cần đóng khi thuê nhân sự tại Mỹ là gì? Thuế thu nhập cá nhân dành cho nhân sự tại Mỹ là bao nhiêu? Đây là các câu hỏi thường gặp của các nhà đầu tư nước ngoài khi thành lập công ty tại Mỹ.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho chủ doanh nghiệp thông tin chi tiết về các nghĩa vụ thuế và tờ khai thuế liên quan đến thuế Mỹ khi trả lương nhân viên, thuê nhân sự tại Mỹ. Từ việc hiểu rõ các quy định về thuế, chi phí và sự khác nhau khi thuê nhân viên chính thức và người làm việc tự do (Freelancer) tại Mỹ sẽ giúp chủ doanh nghiệp tuân thủ các nghĩa vụ về thuế thu nhập cá nhân và có những quyết định tuyển dụng hiệu quả.
1. Thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ là gì?
Đóng thuế là nghĩa vụ bắt buộc của thường trú nhân và công dân Mỹ dù họ sinh sống làm việc tại Mỹ hoặc ở bất kỳ một quốc gia nào khác trên thế giới. Thuế thu nhập ở Mỹ thường được đóng cho chính quyền liên bang và chính quyền tiểu bang.
Thuật ngữ “thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ” là một loại thuế đánh trên thu nhập chịu thuế (thu nhập sau khi trừ các khoản đã được giảm trừ) mà cá nhân thu được trong một năm tính thuế. Người có thu nhập càng cao thì sẽ đóng thuế càng nhiều.
Thuế thu nhập ở Mỹ được chia theo 3 cấp: cấp địa phương (Local Income Taxes), cấp tiểu bang (State Income Taxes), cấp liên bang (Federal Income Taxes).
2. Các loại thuế chủ doanh nghiệp tại Mỹ cần đóng khi thuê nhân sự (Full time) tại Mỹ?
Khi công ty Mỹ có thuê nhân sự tại Mỹ, chủ doanh nghiệp tại Mỹ cần đóng các loại thuế sau cho người lao động.
Thuế lương bổng (payroll tax): Thuế lương bổng là loại thuế cơ bản ở Mỹ mà tất cả chính quyền liên bang và tiểu bang đều áp dụng. Đây là loại thuế được khấu trừ từ lương của người lao động. Chủ doanh nghiệp sẽ trả khoản thuế này thay cho người lao động, bao gồm. Thuế lương áp dụng cho ba loại thu nhập chính gồm tiền lương, tiền công, tiền boa trả cho nhân viên.
Thuế lương bổng được chia làm 3 loại:
- Bảo hiểm xã hội y tế (The Federal, Insurance Contribution Act (“FICA“));
- Thuế thu nhập cá nhân liên bang (Federal Income Tax (“FIT“));
- Thuế thất nghiệp liên bang (Federal Unemployment Tax Act (“FUTA“)).
Thuế thu nhập cá nhân liên bang ở Mỹ là thuế lũy tiến, có nghĩa là thuế suất tăng lên khi thu nhập của người nộp thuế tăng lên.
Thuế suất thuế thu nhập cá nhân liên bang từ 10% đến 37%, thuế suất được áp dụng theo phương pháp lũy tiến, nghĩa là thu nhập càng cao sẽ đóng thuế càng cao. Chủ doanh nghiệp sẽ khấu trừ trực tiếp thuế thu nhập liên bang này từ tiền lương của nhân viên.
Mức thuế suất thu nhập cá nhân theo thu nhập của nhân viên:
Thuế suất | Mức thu nhập của nhân viên |
10% | Dưới $11,600 |
12% | Từ $11,601 đến $47,150 |
22% | Từ $47,150 đến $100,525 |
24% | Từ $100,525 đến $191,950 |
32% | Từ $191,950 đến $243,725 |
35% | Từ $243,725 đến $609,350 |
37% | Trên $609,350 |
Thuế suất thay đổi bởi Cục thuế Mỹ theo từng năm tài chính. Tham khảo: tại đây.
- Cá nhân tự kinh doanh sẽ đóng cả khoản thuế 15.3%. Chủ doanh nghiệp và người lao động sẽ đóng theo tỷ lệ sau:
Loại bảo hiểm | Công ty | Người lao động | Tổng |
Bảo hiểm xã hội (Social security) | 6.2% | 6.2% | 12.4% |
Bảo hiểm y tế (Medicare) | 1.45% | 1.45% | 2.9% |
Bảo hiểm y tế bổ sung (Additional medicare) |
0.9% Đối với nhân viên có tiền lương cao hơn $200.000 USD cho 1 năm dương lịch, chủ doanh nghiệp có trách nhiệm khấu trừ thêm Thuế Medicare bổ sung là 0,9%. |
||
Bảo hiểm/ thuế thất nghiệp (Unemployment tax) | 6% | N/A |
Bảo hiểm/ thuế thất nghiệp liên bang (FUTA): Chủ doanh nghiệp cần đóng một phần Bảo hiểm/ thuế thất nghiệp dựa trên thu nhập của nhân viên. Đây là khoản đóng để hỗ trợ trợ cấp thất nghiệp cho những người mất việc làm. Tỷ lệ hiện hành là 6% như mô tả ở trêm.
3. Các loại thuế chủ doanh nghiệp tại Mỹ cần đóng khi thuê nhân sự freelancer hay Independent contractor tại Mỹ
Nhân sự tự do hay các chuyên gia độc lập là các nhân sự cung cấp các dịch vụ, làm việc cho công ty trong một khoản thời gian ngắn hạn, không ổn định, chỉ làm khi công ty có nhu cầu, không có hợp đồng lao động.
Căn cứ để xác định một nhân sự là nhân sự Full time hay nhân sự làm việc tự do dựa trên các yếu tố sau:
- Kiểm soát hành vi (Behavioral): Công ty có kiểm soát hoặc có quyền kiểm soát những gì nhân viên làm và cách nhân viên thực hiện công việc của mình không? Các yếu tố kiểm soát hành vi bao gồm: loại hướng dẫn được đưa ra, mức độ hướng dẫn, hệ thống đánh giá, đào tạo.
Ví dụ: Nếu một hệ thống đánh giá đo lường chi tiết về cách thực hiện công việc, thì những yếu tố này sẽ hướng đến một nhân viên Full-time. Nếu hệ thống đánh giá chỉ đo lường kết quả cuối cùng, thì điều này có thể chỉ ra một nhà thầu độc lập hoặc một nhân viên Full-time có mức độ tự chủ cao hơn.
- Kiểm soát tài chính (Financial): Công ty có kiểm soát các khía cạnh kinh doanh của công việc nhân viên hay không? Điều này bao gồm việc nhân viên được trả lương như thế nào, chi phí có được hoàn trả không, ai cung cấp dụng cụ/vật tư, v.v.
- Mối quan hệ giữa các bên (Type of Relationship): Có hợp đồng bằng văn bản hoặc các phúc lợi dành cho nhân viên (chẳng hạn như kế hoạch lương hưu, bảo hiểm, tiền nghỉ phép, v.v.) không? Mối quan hệ này có tiếp tục và công việc được thực hiện có phải là một khía cạnh then chốt của Doanh nghiệp không?
Ví dụ: Phúc lợi của nhân viên bao gồm như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, chế độ lương hưu, tiền nghỉ phép, v.v. Các Doanh nghiệp thường không cấp những phúc lợi này cho các nhà thầu độc lập. Hay nếu công việc đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của Doanh nghiệp và có tính chất lâu dài, thì nhân viên đó có nhiều khả năng là nhân viên Full-time hơn.
Lưu ý: Một công ty có thể phải chịu trách nhiệm về thuế lao động, cộng với lãi suất và tiền phạt, nếu người lao động được phân loại không đúng là nhà thầu độc lập.
Doanh nghiệp sau khi xác định cá nhân là nhà thầu độc lập (Independent contractor), Doanh nghiệp cần yêu cầu nhà thầu cung cấp Form W-9, mã số TIN để nộp cho Cục thuế Mỹ (Internal Revenue Service (“IRS”)). Form W-9 phải được lưu giữ trong hồ sơ của Doanh nghiệp trong bốn năm để đáp ứng bất kỳ yêu cầu nào từ nhà thầu độc lập hoặc Cục thuế Mỹ (IRS).
Nếu Doanh nghiệp thanh toán cho nhà thầu độc lập với các dịch vụ được cung cấp trong năm từ $600 trở lên, Doanh nghiệp cần khai báo Form 1099-NEC và cung cấp bản sao Form 1099-NEC cho nhà thầu độc lập trước ngày 31 tháng 1 của năm tiếp theo. Doanh nghiệp cũng phải gửi một bản sao của Form này cho Cục thuế Mỹ (IRS) trước ngày 31/01.
Trong một số trường hợp, Doanh nghiệp Mỹ cần khấu trừ và nộp thuế cho nhà thầu độc lập. Hai loại khấu trừ chình là:
- Backup Withholding (Thuế khấu trừ dự phòng): Doanh nghiệp phải khấu trừ 24% từ khoản thanh toán cho nhà thầu nếu họ không cung cấp mã số thuế của người nộp thuế (TIN) theo yêu cầu hoặc IRS thông báo cho Doanh nghiệp biết TIN do nhà thầu cung cấp không chính xác.
- Nonresident Alien Withholding (Thuế khấu trừ đối với người nước ngoài cư trú): Doanh nghiệp phải khấu trừ 30% từ khoản thanh toán cho nhà thầu là người nước ngoài cư trú, trừ khi có hiệp ước thuế hoặc luật pháp quy định tỷ lệ thấp hơn.
4. Phân biệt tờ khai khi thuê nhân sự tại Mỹ và khi thuê freelancer tại Mỹ
Doanh nghiệp Mỹ thường thuê nhân viên theo hai hình thức:
- Nhân viên chính thức: Làm việc toàn thời gian, sử dụng Form W-2 để báo cáo thuế thu nhập cá nhân.
- Freelancer/ Independent contractor: Hợp đồng ngắn hạn, sử dụng Form 1099-NEC để báo cáo thuế thu nhập cá nhân của nhà thầu độc lập.
- Tờ khai W-2 (Tờ khai về tiền lương và thuế)
Tờ khai W-2 còn được gọi là mẫu kê khai lương và thuế. Tờ khai W-2 báo cáo tiền lương trong năm mà người lao động nhận được và khoản thuế đã được khấu trừ từ tiền lương trong năm. Theo quy định, chủ doanh nghiệp được yêu cầu cung cấp mẫu W-2 cho người lao động có thu nhập chịu thuế từ 600 đô la trở lên trong năm.
Đối với những người lao động tự do làm việc theo hợp đồng ngắn hạn và không thuộc biên chế của Doanh nghiệp, nếu có thu nhập chịu thuế từ 600 đô la trở lên, Cá nhân sẽ nhận được Mẫu 1099-NEC để khai báo thu nhập.
- Tờ khai 1099 (Form 1099)
Form 1099 là mẫu thuế do doanh nghiệp sử dụng để báo cáo các khoản thanh toán cho Cá nhân không phải là nhân viên, bao gồm nhân viên hợp đồng, người làm việc tự do (freelancer) và các chủ doanh nghiệp cá nhân khác không được coi là nhân viên của Công ty đó. Do không bao gồm các khoản khấu trừ thuế FICA, những Cá nhân không phải là nhân viên này có trách nhiệm nộp Thuế tự doanh theo quy định của Cục thuế Mỹ (IRS).
Hai loại tờ khai phổ biến của của Form 1099 mà Doanh nghiệp cần lưu ý là Form 1099-MISC và Form 1099-NEC.
- Tờ khai 1099-MISC (Form 1099-MISC):
Được sử dụng để báo cáo các khoản thanh toán đa dạng trong hoạt động kinh doanh trị giá từ $10 trở lên, bao gồm:
- Tiền thuế nội địa (gross royalties);
- Thanh toán môi giới (broker payments) thay thế cổ tức hoặc lợi tức không chịu thuế;
- Giao dịch kinh doanh khác trị giá từ $600 trở lên.
- Tờ khai 1099-NEC (Form 1099-NEC):
Được sử dụng để báo cáo các khoản thanh toán phi lương (nonemployee compensation) trị giá từ $600 trở lên cho các cá nhân không phải nhân viên (nonemployee), chẳng hạn như freelancer và nhà cung cấp dịch vụ khác.
Yếu tố | W2 | 1099-MISC | 1099-NEC |
Đối tượng áp dụng | Nhân viên chính thức, toàn thời gian làm việc dưới hợp đồng lao động. | Nhân viên hợp đồng dịch vụ ngắn hạn, Freelancer. | Nhân viên hợp đồng dịch vụ ngắn hạn, Freelancer. |
Mục đích | Dùng để báo cáo thu nhập và các khoản thuế đã nộp của nhân viên chính thức cho mục đích tính thuế thu nhập cá nhân. | Dùng để báo cáo thu nhập và các khoản thuế đã nộp của Freelancer cho mục đích tính thuế thu nhập cá nhân từ $10USD trở lên. | Dùng để báo cáo thu nhập và các khoản thuế đã nộp của Freelancer cho mục đích tính thuế thu nhập cá nhân từ $600USD trở lên. |
Nội dung trong tờ khai |
|
|
|
Trách nhiệm chủ doanh nghiệp | Tính toán, khấu trừ và chi trả thuế thu nhập của nhân viên. | Không khấu trừ thuế thu nhập cho Freelancer. | Không khấu trừ thuế thu nhập cho Freelancer. |
Khấu trừ thuế | Chủ doanh nghiệp phải khấu trừ thuế thu nhập liên bang và thuế tự nguyện. | Không khấu trừ thuế thu nhập cho nhà thầu độc lập. | Không khấu trừ thuế thu nhập cho nhà thầu độc lập. |
Thời hạn nộp |
|
|
|
5. Global Link Asia Consulting hỗ trợ Doanh nghiệp khai báo thuế Mỹ khi trả lương nhân viên tại Mỹ như thế nào?
Global Link Asia Consulting cung cấp dịch vụ hỗ trợ khai báo thuế kế toán Mỹ trọn gói cho các Doanh nghiệp tại Mỹ, bao gồm:
- Tư vấn cho Doanh nghiệp về các nghĩa vụ thuế liên quan đến việc trả lương nhân viên tại Mỹ, bao gồm thuế thu nhập liên bang, thuế thu nhập tiểu bang, thuế bảo hiểm xã hội và thuế thất nghiệp, v.v.
- Cung cấp thông tin chi tiết về các mức thuế, cách tính thuế và các hạn nộp thuế tại Mỹ.
- Hỗ trợ xác định các loại thuế doanh nghiệp cần nộp cho nhân sự, bao gồm thuế thu nhập cá nhân, thuế an sinh xã hội, thuế thất nghiệp, v.v. và các thuế có liên quan: thuế thu nhập doanh nghiệp tại Mỹ, v.v.
- Thu thập thông tin nhân sự (thông tin cá nhân, thông tin thu nhập, thông tin khấu trừ, v.v. ) của Doanh nghiệp để chuẩn bị các tờ khai thuế liên quan cho Doanh nghiệp và nhân viên của Doanh nghiệp.
- Hỗ trợ Doanh nghiệp nộp các tờ khai thuế tới Cục thuế Mỹ (IRS) chính xác và đúng hạn.
- Lập các báo cáo tài chính định kỳ như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, v.v.
- Chuẩn bị hồ sơ và phối hợp với các công ty kiểm toán trong quá trình kiểm tra tài chính của Doanh nghiệp.
- Hỗ trợ Doanh nghiệp lưu trữ hồ sơ thuế đầy đủ, minh bạch theo tiêu chuẩn thuế kế toán Mỹ, có hệ thống để Doanh nghiệp dễ dàng truy cập và kiểm tra khi cần thiết.
Với đội ngũ chuyên gia kế toán thuế, CPA Mỹ chuyên nghiệp với hơn 20 năm kinh nghiệm, Global Link Asia Consulting sẽ cung cấp các dịch vụ kế toán thuế toàn diện và chính xác nhằm giúp Doanh nghiệp thành lập công ty tại Mỹ đáp ứng các nghĩa vụ thuế và tối ưu hóa việc quản lý tài chính.
6. Những hỏi thường gặp về thuế Mỹ khi trả lương nhân viên tại Mỹ
Alaska, Florida, Nevada, South Dakota, Tennessee, Texas, Washington và Wyoming là những tiểu bang tại Mỹ không thu thuế thu nhập. New Hampshire không đánh thuế tiền lương kiếm được, nhưng đánh thuế thu nhập kiếm được từ tiền lãi và cổ tức. Vào cuối năm 2023, New Hampshire sẽ bắt đầu loại bỏ dần các loại thuế này và tất cả thu nhập cá nhân trong tiểu bang sẽ được miễn thuế vào năm 2027.
Chủ doanh nghiệp cần chuẩn bị và gửi các tờ khai thuế như Form W-2 cho nhân viên và Form 1099-NEC cho freelancer trước hạn chót và đảm bảo tính chính xác của các thông tin liên quan.
Doanh nghiệp cần tính toán thuế thu nhập cá nhân dựa trên mức thuế lũy tiến và các khấu trừ thuế thu nhập áp dụng cho từng nhân viên. Có những khoản khấu trừ thuế sau, bao gồm khấu trừ cá nhân, khấu trừ gia đình, miễn thuế cho người phụ thuộc và các khoản khấu trừ liên quan đến bảo hiểm y tế và tiết kiệm hưu trí.
- Gửi bằng thư: Doanh nghiệp có thể gửi tờ khai thuế bằng thư thông qua dịch vụ bưu điện được chấp nhận.
- Gửi qua phương tiện điện tử: Doanh nghiệp có thể nộp tờ khai thuế qua phương tiện điện tử, ví dụ như sử dụng phần mềm hoặc trang web chính thức của Cục thuế Mỹ (IRS) để gửi tờ khai thuế điện tử.
- Fax: Một số trường hợp, Cục thuế Mỹ (IRS) vẫn chấp nhận tờ khai thuế gửi qua fax.
- Gửi trực tuyến qua IRS e-file: IRS e-file là một hình thức gửi tờ khai thuế điện tử được cung cấp bởi Cục thuế Mỹ (IRS), cho phép Doanh nghiệp nộp tờ khai thuế trực tuyến và gửi thông tin qua mạng.
- Sử dụng dịch vụ nộp thuế của bên thứ ba: Doanh nghiệp có thể sử dụng các dịch vụ nộp thuế của bên thứ ba, chẳng hạn như các công ty dịch vụ kế toán hoặc công ty tư vấn thuế, để nộp tờ khai thuế thay mặt cho họ.
Dù lựa chọn hình thức nào, Doanh nghiệp cũng cần tuân thủ thời hạn nộp tờ khai thuế và đảm bảo tính chính xác của thông tin gửi đi. Nên xem xét các phương thức gửi thuế thuận tiện và đảm bảo tuân thủ các quy định và yêu cầu thuế liên quan từ Cục Thuế Liên bang và cơ quan thuế tiểu bang.
Doanh nghiệp không trực tiếp nộp thuế cho freelancer, nhưng Doanh nghiệp cần chuẩn bị và gửi tờ khai thuế Form 1099-NEC cho freelancer để báo cáo thu nhập đã trả cho họ.
Doanh nghiệp có thể sử dụng phần mềm kế toán thuế để quản lý thuế khi thuê nhân sự bằng cách tính toán, chuẩn bị và gửi tờ khai thuế một cách chính xác và hiệu quả. QuickBooks Online là một phần mềm kế toán quốc tế phù hợp để cho công ty quy mô vừa và nhỏ và có tuyển dụng lao động tại Mỹ.
Chủ doanh nghiệp cần gửi bản sao tờ khai thuế cho Cục thuế Mỹ (IRS) trước ngày 28/2 (hoặc 31/3 nếu gửi điện tử) và cung cấp bản sao cho nhân viên hoặc freelancer.
Doanh nghiệp có thể tìm hiểu thêm thông tin từ Cục thuế Mỹ (IRS) và cơ quan thuế tiểu bang nơi doanh nghiệp hoạt động. Ngoài ra, tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia kế toán thuế hoặc công ty dịch vụ kế toán chuyên nghiệp.
Global Link Asia Consulting là công ty tư vấn với độ ngũ chuyên gia kế toán thuế, CPA Mỹ chuyên nghiệp với hơn 20 năm kinh nghiệm sẽ hỗ trợ Doanh nghiệp mọi vấn đề về kế toán thuế trong quá trình hoạt động kinh doanh tại Mỹ.
Khi không làm tờ khai cho nhân viên, Doanh nghiệp có thể sẽ bị áp dụng các hình thức xử phạt sau, bao gồm mức phạt tiền cho vi phạm trễ hạn, phạt đánh thuế và/hoặc các khoản phạt bổ sung dựa trên mức thuế chưa nộp.
Doanh nghiệp nên giữ lại bản sao tờ khai thuế cho nhân viên trong ít nhất 4 năm, để đáp ứng yêu cầu kiểm tra từ Cục thuế Mỹ (IRS) và phục vụ cho mục đích kiểm toán.
Doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ của một công ty tư vấn kế toán chuyên nghiệp để chuẩn bị và gửi tờ khai thuế cho nhân viên. Global Link Asia Consulting là công ty tư vấn với đội ngũ chuyên gia thuế kế toán chuyên nghiệp hơn 20 năm kinh nghiệm tại Mỹ, hỗ trợ Doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ quy định thuế về thuế; giảm thiểu sai sót và tránh bị xử phạt; giúp Doanh nghiệp tiết kiệm được thời gian và tối ưu hóa khấu trừ thuế và miễn thuế.
Việc nộp Form W-2, Form1099-MISC và 1099-NEC trễ sẽ bị phạt theo quy định của Cục thuế Mỹ (IRS) tại Mỹ. Dưới đây là một ví dụ về phạt có thể áp dụng cho việc nộp Form W-2 và Form 1099 trễ:
- Nộp trễ trong 30 ngày đầu sau thời hạn: Nếu không nộp Form W-2 và Form 1099 cho nhân viên và freelancer trước thời hạn quy định, chủ doanh nghiệp có thể bị phạt một khoản tiền cố định cho mỗi Form W-2 và Form 1099 trễ. Ví dụ: 50 đô la cho mỗi Form W-2 trễ và 50 đô la cho mỗi Form 1099 trễ.
- Nộp trễ sau 30 ngày hoặc không nộp: Nếu chủ doanh nghiệp không nộp Form W-2 và Form 1099 cho nhân viên và freelancer sau khi đã vượt quá thời hạn 30 ngày hoặc không nộp, phạt có thể tăng lên. Ví dụ: 100 đô la cho mỗi Form W-2 trễ và 100 đô la cho mỗi Form 1099 trễ.
Lưu ý rằng các con số và quy định phạt cụ thể có thể thay đổi theo từng năm và được quy định bởi Cục thuế Mỹ (IRS). Do đó, Doanh nghiệp nên tham khảo hướng dẫn của IRS hoặc tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia thuế để biết thông tin phạt chính xác và cập nhật.
Nếu Doanh nghiệp phạm lỗi trong việc làm tờ khai thuế cho nhân viên, Doanh nghiệp nên sửa chữa và khắc phục ngay lập tức bằng cách nộp tờ khai thuế sửa chữa.
Trong trường hợp Doanh nghiệp đã trễ hạn nộp tờ khai thuế hoặc gửi thông tin không chính xác, Doanh nghiệp nên liên hệ với Cục thuế Mỹ (IRS) và tìm sự tư vấn từ chuyên gia kế toán thuế để được hỗ trợ và tư vấn về cách xử lý tình huống cụ thể của Doanh nghiệp. Global Link Asia Consulting với đội ngũ kế toán thuế, CPA Mỹ sẽ hỗ trợ Doanh nghiệp hợp tác với các cơ quan thuế và tìm cách khắc phục lỗi nhằm giảm thiểu việc tác động của việc xử phạt.
Bài viết trên được Global Link Asia Consulting Pte. Ltd. biên soạn và đăng trực tiếp vào website Global Link Asia Consulting lần đầu vào ngày 06 tháng 08 năm 2024. Bài viết, nhãn hiệu và hình ảnh đi kèm đã được Global Link Asia Consulting đăng ký sở hữu trí tuệ, thuộc sở hữu trí tuệ và bản quyền của Globlal Link Asia Consulting Pte. Ltd. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức trừ trường hợp được đồng ý bằng văn bản của Global Link Asia Consulting Pte. Ltd.