Trong thời đại số, phần mềm không chỉ là công cụ vận hành, mà còn là tài sản trí tuệ chiến lược của Doanh nghiệp – đặc biệt với các công ty công nghệ, phát triển app, công ty games tại Singapore. Tuy nhiên, nhiều Doanh nghiệp vẫn lúng túng với câu hỏi: Làm sao để bảo vệ bản quyền phần mềm công ty Singapore khỏi bị sao chép, sử dụng trái phép hoặc chiếm đoạt mã nguồn?
Nếu không có biện pháp bảo vệ bản quyền phần mềm đúng cách, công ty có thể đối mặt với rủi ro pháp lý, thất thoát lợi nhuận, thậm chí mất quyền khai thác sản phẩm do chính mình phát triển.
Bài viết này sẽ giúp Cá nhân/Doanh nghiệp hiểu rõ quy định bản quyền phần mềm tại Singapore, cách thức xác lập quyền sở hữu, phòng ngừa rủi ro và xử lý vi phạm – để phần mềm do Doanh nghiệp tạo ra được bảo vệ đúng luật, vững chắc trên thị trường nội địa và quốc tế.
1. Vì sao Doanh nghiệp công nghệ cần bảo vệ bản quyền phần mềm?
Trong kỷ nguyên số, phần mềm không chỉ là công cụ vận hành, mà còn là tài sản trí tuệ cốt lõi quyết định giá trị và vị thế cạnh tranh của Doanh nghiệp công nghệ. Từ mã nguồn, tài liệu thiết kế, đến giao diện người dùng – tất cả đều mang giá trị chiến lược, quyết định đến lợi thế cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Tuy nhiên, nhiều công ty phần mềm – đặc biệt là startup – chưa quan tâm đúng mức đến bản quyền phần mềm ngay từ giai đoạn phát triển sản phẩm. Điều này dẫn đến một số hệ quả nghiêm trọng như:
- Bị sao chép mã nguồn hoặc giao diện người dùng mà không thể xử lý pháp lý vì thiếu chứng cứ sở hữu;
- Mất quyền sở hữu phần mềm do không có hợp đồng rõ ràng với nhân viên, cộng tác viên, hoặc đơn vị outsource;
- Không được công nhận là chủ sở hữu trí tuệ khi gọi vốn, nhượng quyền, hoặc hợp tác quốc tế.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc bảo vệ bản quyền phần mềm không còn là lựa chọn – mà là chiến lược tăng trưởng dài hạn. Khi quyền sở hữu trí tuệ được kiểm soát chặt chẽ, Doanh nghiệp dễ dàng:
- Gọi vốn và tăng định giá công ty;
- Cấp phép khai thác phần mềm (licensing) để tạo dòng thu nhập thụ động;
- Giữ lợi thế cạnh tranh trên thị trường nội địa và quốc tế.
2. Bản quyền (Copyright) là gì? Lợi ích của Copyright đối với Cá nhân/Doanh nghiệp
2.1. Copyright là gì?
Bản quyền (Copyright) là một hình thức quyền sở hữu trí tuệ nhằm bảo vệ các tác phẩm sáng tạo như văn bản, âm nhạc, hình ảnh, phim ảnh, phần mềm máy tính, v.v. Đây là quyền pháp lý cho phép tác giả hoặc chủ sở hữu kiểm soát việc sử dụng tác phẩm của mình trong một khoảng thời gian nhất định.
Trong lĩnh vực công nghệ, bản quyền phần mềm là cơ chế pháp lý quan trọng giúp bảo vệ mã nguồn, giao diện người dùng và các tài sản trí tuệ liên quan khỏi hành vi sao chép, phân phối hoặc khai thác trái phép.
Bản quyền (Copyright) là gì?
2.2. Lợi ích từ việc sở hữu bản quyền (Copyright)
Việc sở hữu bản quyền mang lại cho tác giả hoặc Doanh nghiệp các quyền độc quyền trong việc sử dụng và kiểm soát tác phẩm, bao gồm:
- Quyền sao chép;
- Quyền công bố và phân phối;
- Quyền trình chiếu, biểu diễn hoặc phát sóng;
- Quyền chuyển thể sang hình thức mới (ví dụ: từ phần mềm desktop sang app mobile);
- Quyền cho thuê hoặc cấp phép khai thác.
Lưu ý: Quyền sở hữu bản quyền không có nghĩa là Cá nhân/Doanh nghiệp được phép sử dụng tác phẩm nếu nó xâm phạm bản quyền của người khác. Quyền của Cá nhân/Doanh nghiệp sẽ hợp pháp nếu không chồng lấn quyền của bên thứ ba đã được bảo hộ trước đó.
Ảnh: Copyright & Patents: Limits of Exclusive Rights
Cụ thể, bản quyền mang lại những giá trị thiết thực cho từng nhóm đối tượng dưới đây:
Nếu Cá nhân là tác giả, nghệ sĩ, nhiếp ảnh gia, nhà làm phim, lập trình viên, biên đạo múa, nhạc sĩ hoặc người biểu diễn, việc sở hữu bản quyền sẽ:
- Bảo vệ tác phẩm sáng tạo khỏi hành vi sao chép, sử dụng trái phép hoặc khai thác sai mục đích;
- Đảm bảo quyền được ghi nhận tên tác giả và quyền nhận thù lao hợp pháp khi tác phẩm được sử dụng hoặc phân phối;
- Tăng giá trị thương mại cho tác phẩm, đồng thời giúp Cá nhân kiểm soát cách thức phát hành, khai thác nội dung trên thị trường.
Đối với Cá nhân là người dùng cá nhân, nhóm nhỏ, hoặc cộng đồng phi thương mại, cần đặc biệt lưu ý:
- Không tự ý sử dụng, chia sẻ hay chỉnh sửa các tác phẩm có bản quyền khi chưa được sự cho phép từ chủ sở hữu quyền;
- Phân biệt rõ mục đích sử dụng, như dùng cho học thuật, mục đích cá nhân hay thương mại, để tránh vi phạm không mong muốn;
- Trong trường hợp cần thiết, Cá nhân nên chủ động xin phép hoặc mua bản quyền hợp lệ để tuân thủ pháp luật và tôn trọng quyền tác giả.
Với các Doanh nghiệp thường xuyên sử dụng nội dung có bản quyền như hình ảnh, video, thiết kế, nội dung quảng cáo, âm nhạc hoặc phần mềm, bản quyền mang ý nghĩa sống còn trong hoạt động vận hành và phát triển thương hiệu:
- Phải có giấy phép bản quyền hợp lệ trước khi sử dụng các nội dung này cho mục đích thương mại;
- Việc sử dụng nội dung không có bản quyền có thể gây ra tranh chấp pháp lý, thiệt hại tài chính và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín thương hiệu;
- Đồng thời, bản quyền còn là tài sản trí tuệ chiến lược, giúp Doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh, củng cố giá trị thương hiệu và mở rộng hệ sinh thái sản phẩm.
Đối với Cá nhân/Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất bản sách, phát hành âm nhạc, sản xuất phim, trò chơi hoặc nội dung kỹ thuật số:
- Bản quyền chính là tài sản cốt lõi, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp và tiềm năng đầu tư;
- Giúp kiểm soát hiệu quả hoạt động cấp phép, phân phối và khai thác thương mại nội dung đã sáng tạo;
- Là nền tảng để xây dựng mô hình kinh doanh sáng tạo, tối ưu hóa doanh thu và mở rộng thị trường thông qua các nội dung sở hữu độc quyền.
3. Điều kiện để một tác phẩm được bảo hộ bản quyền?
Để một tác phẩm được pháp luật công nhận và bảo vệ bản quyền – đặc biệt là bản quyền phần mềm – tác phẩm đó phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện nhất định theo quy định của Copyright Act 2021 tại Singapore.
3.1. 4 điều kiện cốt lõi của tác phẩm để được bảo vệ bản quyền
Dưới đây là 4 điều kiện cốt lõi để một tác phẩm đủ điều kiện hưởng quyền tác giả:
4 điều kiện cốt lõi của tác phẩm để được bảo vệ bản quyền
Điều kiện đầu tiên để được bảo hộ bản quyền phần mềm là tính nguyên bản (originality).
- Tác phẩm phải do chính tác giả tạo ra, thể hiện sự lao động trí tuệ, sáng tạo cá nhân.
- Không yêu cầu phải mới hoàn toàn, nhưng không được sao chép từ người khác.
- Chỉ cần có sự sáng tạo tối thiểu, thể hiện công sức và sự lựa chọn riêng của tác giả.
Case study: Công ty A phát triển một phần mềm quản lý kho hàng sử dụng thuật toán đã phổ biến trên thị trường, nhưng họ viết lại toàn bộ mã nguồn theo cách riêng và thêm tính năng tối ưu hóa mới. Dù ý tưởng hoặc thuật toán không mới, nhưng việc tự viết mã nguồn, tổ chức logic và thiết kế tính năng vẫn thể hiện dấu ấn sáng tạo riêng của tác giả. Do đó, phần mềm này đáp ứng yêu cầu về tính nguyên gốc.
Tại Singapore, quyền tác giả được quy định bởi Copyright Act 2021 – đạo luật chính điều chỉnh các vấn đề liên quan đến bản quyền. Và bản quyền (Copyright) được tự động bảo hộ ngay khi tác phẩm được tạo ra, không cần đăng ký.
Như vậy, bất kỳ khi nào một cá nhân hoặc tổ chức tạo ra một tác phẩm đủ tính nguyên bản (originality), quyền tác giả sẽ tự động hình thành và được pháp luật bảo hộ.
Tác phẩm muốn được bảo vệ cần phải được ghi lại dưới dạng vật lý rõ ràng – gọi là điều kiện “hình thức thể hiện cụ thể” (fixation).
Case study 1: Doanh nghiệp X, một startup công nghệ tại Singapore, đã có ý tưởng đột phá về một nền tảng quản lý dữ liệu đám mây siêu bảo mật. Các kỹ sư đã trao đổi rất nhiều về kiến trúc hệ thống, các module cần phát triển và thậm chí đã phác thảo trên bảng trắng. Tuy nhiên, họ chưa bắt đầu viết bất kỳ dòng mã nguồn nào, cũng chưa có tài liệu thiết kế chi tiết hay bản mẫu giao diện người dùng được lưu trữ trên máy tính.
→ Mặc dù ý tưởng rất tiềm năng, nhưng vì ý tưởng chưa được thể hiện dưới bất kỳ hình thức vật lý rõ ràng nào (mã nguồn, thiết kế, tài liệu), nền tảng này chưa đáp ứng điều kiện "hình thức thể hiện cụ thể". Do đó, Doanh nghiệp X chưa được bảo hộ bản quyền cho ý tưởng này.
Case study 2: Doanh nghiệp Y đang phát triển một game mobile mới. Họ đã hoàn thành việc viết mã nguồn cho các tính năng cốt lõi, thiết kế giao diện người dùng và các nhân vật trong game dưới dạng tệp đồ họa, và đã lưu trữ tất cả trên máy chủ công ty. Họ cũng đã biên soạn một tài liệu thiết kế game chi tiết (Game Design Document – GDD) và lưu dưới dạng PDF.
→ Toàn bộ mã nguồn, tài nguyên đồ họa và tài liệu thiết kế đã được ghi lại dưới dạng vật lý rõ ràng và lưu trữ. Điều này đáp ứng hoàn toàn điều kiện về "hình thức thể hiện cụ thể", giúp Doanh nghiệp Y tự động được bảo hộ bản quyền cho tác phẩm của mình theo Luật Bản quyền Singapore 2021.
Đối với bản quyền phần mềm, hình thức thể hiện cụ thể có nghĩa là:
- Mã nguồn được lưu trên máy tính;
- Giao diện thiết kế được lưu trữ hoặc in ấn;
- Tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng được soạn thảo, v.v.
Tác phẩm phải thuộc một trong các loại hình được luật bản quyền công nhận. Một số loại phổ biến bao gồm:
- Tác phẩm văn học (bao gồm sách, bài viết, mã nguồn phần mềm, v.v.);
- Tác phẩm âm nhạc (bản nhạc, lời bài hát);
- Tác phẩm sân khấu (như kịch bản);
- Tác phẩm mỹ thuật (tranh vẽ, ảnh chụp, thiết kế kiến trúc);
- Tác phẩm điện ảnh (phim, video);
- Bản ghi âm, ghi hình, phát thanh truyền hình, v.v.
Case study: Một nhóm phát triển game tạo ra một trò chơi điện tử mới với mã nguồn phức tạp, đồ họa 3D ấn tượng và âm nhạc độc đáo. Trò chơi điện tử được xếp vào nhóm "tác phẩm văn học" (cho mã nguồn), "tác phẩm mỹ thuật" (cho đồ họa), và "tác phẩm âm nhạc" (cho phần nhạc nền). Do đó, game này thuộc phạm vi được bảo hộ bản quyền và sẽ tự động được bảo vệ ngay khi được tạo ra.
Phần mềm máy tính được xếp vào nhóm tác phẩm văn học (literacy), vì vậy bản quyền phần mềm được pháp luật Singapore công nhận và bảo hộ như các hình thức sáng tạo khác.
3.2. Bản quyền phần mềm có hiệu lực bao lâu tại Singapore?
Phần mềm máy tính được xếp vào nhóm tác phẩm văn học trong hệ thống pháp luật Singapore – cụ thể là “literary works”, cùng với sách, bài báo, mã nguồn, v.v.
Theo Copyright Act 2021, thời hạn bảo hộ bản quyền cho phần mềm là:
- 70 năm kể từ khi tác giả qua đời, nếu tác giả là cá nhân và được ghi danh rõ ràng;
- Nếu tác phẩm do tổ chức/công ty sở hữu, hoặc tác giả không được xác định, bản quyền sẽ có hiệu lực 70 năm kể từ ngày phần mềm được công bố lần đầu (hoặc được “làm ra”, nếu không công bố).
3.3. Bản quyền phần mềm Singapore có hiệu lực ở nước ngoài không?
Bản quyền có tính lãnh thổ – nghĩa là bản quyền phát sinh tại Singapore chỉ được tự động bảo hộ trong phạm vi lãnh thổ Singapore. Tuy nhiên, Singapore là thành viên của nhiều hiệp ước quốc tế về quyền tác giả, trong đó có:
- Công ước Berne về bảo hộ tác phẩm văn học và nghệ thuật (Berne Convention);
- Hiệp định TRIPS của WTO.
Nhờ đó, bản quyền phần mềm tại Singapore cũng được bảo hộ tại hầu hết các quốc gia thành viên khác mà không cần đăng ký lại, theo nguyên tắc đối xử quốc gia (national treatment).
Do đó, tùy thuộc vào chiến lược phát triển và thị trường mục tiêu, Doanh nghiệp nên cân nhắc đăng ký bản quyền tại những quốc gia quan trọng. Điều này không chỉ củng cố vị thế pháp lý mà còn đảm bảo bảo hộ bản quyền phần mềm được bảo hộ mạnh mẽ hơn trên toàn cầu, bảo vệ tài sản trí tuệ của Doanh nghiệp một cách tối ưu.
4. Quy định về bản quyền phần mềm (Copyright) công ty công nghệ tại Singapore
Tại Singapore, theo Copyright Act (Chapter 63), các chương trình máy tính – bao gồm cả các tài liệu thiết kế chuẩn bị cho việc lập trình – được xem là “tác phẩm văn học” và được bảo hộ bởi bản quyền một cách tự động, không cần đăng ký. Ngay khi phần mềm được ghi lại ở một định dạng vật lý hoặc điện tử (ví dụ như lưu vào ổ cứng hoặc server), bản quyền đã phát sinh.
Điều này có nghĩa là, chỉ cần Cá nhân/Doanh nghiệp là người sáng tạo ra phần mềm, Cá nhân/Doanh nghiệp ngay lập tức sở hữu bản quyền mà không cần làm thủ tục pháp lý nào – một lợi thế lớn trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ trong ngành công nghệ.
4.1. Những yếu tố nào của phần mềm được bảo vệ bởi bản quyền?
Trong lĩnh vực phần mềm, bản quyền không chỉ áp dụng cho mã nguồn (source code), mà còn mở rộng phạm vi bảo hộ đến nhiều thành phần liên quan khác có tính sáng tạo và giá trị độc lập. Cụ thể, bản quyền còn bảo vệ:
- Tài liệu thiết kế phần mềm (preparatory design materials): Bao gồm sơ đồ kỹ thuật, cấu trúc hệ thống, quy trình logic, v.v. nếu được thể hiện dưới dạng viết hoặc hình ảnh rõ ràng, đều có thể được bảo vệ theo luật bản quyền;
- Giao diện đồ họa người dùng (UI/UX): Các yếu tố đồ họa như layout, biểu tượng, hình ảnh, bố cục – nếu mang tính sáng tạo và không chỉ đơn thuần là chức năng – có thể được bảo hộ như tác phẩm nghệ thuật.
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng và nội dung kèm theo: Các tài liệu viết tay, tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng phần mềm, FAQ, v.v. nếu do Doanh nghiệp tự biên soạn, cũng được xem là tác phẩm văn học được bảo hộ bản quyền.
Ngoài ra, trong trường hợp mã nguồn hoặc tài liệu kỹ thuật chưa công bố ra bên ngoài và được Doanh nghiệp giữ kín như tài sản chiến lược, các yếu tố này có thể được bảo vệ dưới dạng thông tin bảo mật (confidential information) – ngay cả khi chưa đăng ký. Tuy nhiên, để được công nhận là thông tin bí mật, Doanh nghiệp cần đảm bảo:
- Có biện pháp xử lý và lưu trữ thông tin như bí mật (ví dụ: giới hạn truy cập, lưu trữ nội bộ, mã hóa, v.v.);
- Các cá nhân hoặc tổ chức liên quan phải có nghĩa vụ giữ bí mật rõ ràng, thông qua hợp đồng hoặc ngầm định theo hoàn cảnh làm việc.
4.2. Ai là chủ sở hữu bản quyền phần mềm (Copyright)?
Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property), đặc biệt là bản quyền phần mềm, được xem là tài sản vô hình có giá trị chiến lược đối với mọi Doanh nghiệp – từ startup công nghệ đến các công ty đang phát triển sản phẩm số.
Tuy nhiên, trên thực tế, không ít Doanh nghiệp đánh mất quyền sở hữu phần mềm ngay từ giai đoạn đầu, chỉ vì thiếu sự rõ ràng về mặt pháp lý trong quá trình phát triển.
Theo pháp luật Singapore, Doanh nghiệp là chủ sở hữu mặc định của phần mềm nếu:
- Nhân viên phát triển phần mềm trong thời gian làm việc; hoặc
- Công việc đó nằm trong phạm vi nhiệm vụ được giao chính thức.
Nói cách khác, tất cả mã nguồn, giao diện, tài liệu kỹ thuật hoặc sản phẩm phụ trợ do nhân viên tạo ra trong quá trình làm việc đều thuộc quyền sở hữu của Doanh nghiệp, trừ khi có thỏa thuận bằng văn bản quy định khác.
Để giảm thiểu rủi ro và tránh tranh chấp trong tương lai, Doanh nghiệp nên:
- Đưa điều khoản sở hữu bản quyền rõ ràng vào hợp đồng lao động hoặc hợp đồng dịch vụ;
- Ban hành chính sách nội bộ về tài sản trí tuệ, đảm bảo mọi nhân viên hiểu và tuân thủ.
Trong thực tế, nhiều startup, công ty vừa và nhỏ thuê ngoài freelancer, lập trình viên tự do hoặc agency để phát triển phần mềm, ứng dụng hoặc hệ thống nội bộ. Tuy nhiên, không ít trường hợp Doanh nghiệp nghĩ mình là “chủ sở hữu”, nhưng lại không có quyền pháp lý đối với sản phẩm.
Theo quy định sở hữu trí tuệ: Người trực tiếp tạo ra phần mềm – tức bên được thuê – mặc nhiên là chủ sở hữu bản quyền, trừ khi có điều khoản chuyển nhượng quyền sở hữu rõ ràng và hợp pháp trong hợp đồng.
Do đó, nếu không kiểm soát tốt:
- Doanh nghiệp không thể gọi vốn, thương mại hóa hoặc bán phần mềm một cách hợp pháp;
- Có nguy cơ bị bên phát triển giữ mã nguồn, tái sử dụng hoặc bán lại cho bên thứ ba.
Vậy nên, Doanh nghiệp cần:
- Ký hợp đồng dịch vụ hoặc hợp đồng dự án với điều khoản chuyển giao toàn bộ bản quyền (mã nguồn, tài liệu thiết kế, giao diện, quyền thương mại, v.v.);
- Đảm bảo quyền chuyển giao là toàn phần, vĩnh viễn và không thể hủy ngang.
Trong các dự án công nghệ mang tính hợp tác – như liên doanh, đồng sáng lập hoặc hợp tác giữa nhiều nhóm kỹ thuật – phần mềm thường là kết quả đóng góp từ nhiều bên: lập trình viên, nhà thiết kế, nhà đầu tư, hoặc tổ chức hỗ trợ.
Vì vậy, việc xác định ai là chủ sở hữu phần mềm cần được làm rõ ngay từ đầu, tránh những rủi ro pháp lý nghiêm trọng về sau:
Theo luật Singapore, nếu phần mềm là sản phẩm đồng sáng tạo giữa nhiều bên:
- Phần mềm sẽ được xem là tài sản đồng sở hữu;
- Không một bên nào được phép đơn phương chuyển nhượng, cấp phép, bán hoặc thế chấp phần mềm mà không có sự đồng thuận bằng văn bản từ tất cả các đồng sở hữu, trừ khi đã có thỏa thuận khác trước đó.
Để kiểm soát quyền sở hữu rõ ràng, các bên cần:
- Ký thỏa thuận hợp tác hoặc có điều khoản riêng trong hợp đồng dự án, quy định rõ:
- Ai là chủ sở hữu chính thức của phần mềm;
- Phạm vi quyền sử dụng và khai thác thương mại của từng bên;
- Điều kiện để cấp phép cho bên thứ ba, chia lợi nhuận và xử lý khi có thay đổi (thoái vốn, ngừng hợp tác, v.v.);
- Quy định cụ thể về quyền truy cập và bảo mật mã nguồn.
Ngay cả khi đồng sở hữu, không bên nào được tự ý khai thác, bán, cấp phép hoặc sửa đổi phần mềm mà không có sự đồng thuận, nhằm tránh:
- Không thể chứng minh quyền sở hữu khi gọi vốn hoặc làm việc với đối tác lớn;
- Tranh chấp nội bộ nếu một bên tự ý bán hoặc sử dụng phần mềm trái ý bên còn lại;
- Mất kiểm soát mã nguồn, rò rỉ thông tin hoặc bị sử dụng sai mục đích, do thiếu cam kết bảo mật hoặc giới hạn quyền khai thác.
Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, game và ứng dụng di động, nhiều Doanh nghiệp lựa chọn sử dụng mã nguồn mở (opensource) để tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian phát triển. Đồng thời, các công ty cũng thường tự thiết kế giao diện người dùng (UI) và tối ưu trải nghiệm người dùng (UX) để tạo dấu ấn riêng cho sản phẩm.
Vậy trong trường hợp này, Doanh nghiệp có thể được bảo hộ bản quyền phần mềm hay không? Câu trả lời là có, nhưng cần hiểu rõ phạm vi được bảo hộ:
(1) Mã nguồn mở có thể bảo hộ bản quyền không?
Không thể đăng ký bản quyền đối với phần mã nguồn gốc đã được công bố công khai theo giấy phép opensource (như GPL, MIT, Apache, v.v.), vì chủ sở hữu đã cho phép cộng đồng sử dụng miễn phí với các điều kiện nhất định.
Tuy nhiên, nếu Doanh nghiệp phát triển các phần mềm mới trên nền tảng opensource và:
Có chỉnh sửa, cải tiến hoặc bổ sung mã nguồn mới do chính công ty tạo ra,
Phần phát triển thêm đó mang tính nguyên bản (originality), có đóng góp sáng tạo rõ ràng
Thì phần mã mới này vẫn được bảo hộ bản quyền theo luật sở hữu trí tuệ tại Singapore.
(2) Giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) có được bảo hộ bản quyền không?
UI (User Interface)
- Nếu Doanh nghiệp tự thiết kế UI, bao gồm bố cục, hình ảnh, biểu tượng, màu sắc, font chữ, các yếu tố đồ họa, v.v. thì đây là tác phẩm mỹ thuật và hoàn toàn được bảo hộ bản quyền.
- Yếu tố quan trọng: thiết kế phải do Doanh nghiệp tạo ra, không sao chép từ mẫu có sẵn (template) nếu không có quyền sử dụng.
UX (User Experience)
- UX là phần định hình quy trình và trải nghiệm người dùng, nên không được bảo hộ bản quyền trực tiếp, vì đây là khái niệm mang tính ý tưởng.
- Tuy nhiên, các tài liệu mô tả UX như: sơ đồ luồng người dùng, wireframe, prototype, bản trình bày, v.v. nếu được định hình dưới dạng tài liệu cụ thể, thì có thể được bảo hộ bản quyền dưới dạng tác phẩm văn học hoặc mỹ thuật.
Lưu ý về quyền sở hữu bản quyền phần mềm
Để đảm bảo Doanh nghiệp thực sự sở hữu bản quyền phần mềm và giao diện UI/UX, cần lưu ý:
- Ký hợp đồng rõ ràng với nhân viên, freelancer hoặc agency có điều khoản chuyển giao toàn bộ quyền sở hữu;
- Tránh sử dụng asset miễn phí hoặc template mà không kiểm tra kỹ điều khoản cấp phép;
- Lưu giữ đầy đủ tài liệu phát triển, nhật ký phiên bản, email trao đổi để làm bằng chứng về tính nguyên bản và quyền sáng tạo.
5. Làm thế nào để phần mềm doanh nghiệp có được sự bảo vệ bản quyền tại Singapore (Copyright)?
Theo quy định của Copyright Act 2021, bản quyền phần mềm phát sinh tự động nếu đáp ứng đủ hai điều kiện sau:
Có liên hệ pháp lý với Singapore (gọi là "yếu tố kết nối")
Tác phẩm sẽ được bảo hộ nếu người sáng tạo hoặc quá trình công bố có liên hệ với Singapore thông qua một trong các yếu tố sau:
- Tác giả là công dân Singapore;
- Tác giả là người thường trú hoặc đang cư trú hợp pháp tại Singapore tại thời điểm sáng tạo phần mềm;
- Phần mềm được phát hành lần đầu tiên tại Singapore.
Phần mềm phải có tính nguyên bản và được thể hiện dưới dạng hữu hình
Để được bảo hộ bản quyền, phần mềm cần thỏa mãn hai điều kiện quan trọng:
- Nguyên bản: Phần mềm phải do chính tác giả tạo ra và thể hiện sự sáng tạo riêng biệt (không sao chép từ nguồn khác);
- Được định hình vật chất: Mã nguồn phần mềm phải được ghi lại rõ ràng – ví dụ: lưu trữ trên máy tính, máy chủ, USB, hoặc in thành tài liệu. Những ý tưởng chưa được ghi chép hoặc lưu trữ sẽ không được bảo vệ.
Lưu ý: Các ý tưởng chưa được ghi lại hoặc chưa được thể hiện thành nội dung cụ thể (ví dụ: chỉ nghĩ trong đầu, chưa viết ra) sẽ không được bảo hộ bản quyền.
Trong lĩnh vực công nghệ, phần mềm là một dạng tài sản trí tuệ quan trọng, mang lại giá trị dài hạn và lợi thế cạnh tranh cho Doanh nghiệp. Để bảo vệ bản quyền phần mềm một cách hiệu quả tại Singapore, Doanh nghiệp cần chủ động thực hiện các biện pháp sau:
Xác lập quyền sở hữu bản quyền phần mềm ngay từ giai đoạn phát triển
- Với nhân sự nội bộ: Hợp đồng lao động nên quy định rõ ràng rằng bản quyền các phần mềm do nhân viên tạo ra trong quá trình làm việc sẽ thuộc về công ty.
- Với đối tác ngoài (freelancer, agency): Cần có hợp đồng dịch vụ thể hiện điều khoản chuyển nhượng toàn bộ quyền sở hữu phần mềm, bao gồm mã nguồn, tài liệu kỹ thuật và quyền thương mại hóa.
Quản lý bảo mật và lưu trữ dữ liệu đúng cách
- Giới hạn quyền truy cập vào mã nguồn đối với người không liên quan;
- Áp dụng các biện pháp bảo mật hệ thống, đồng thời yêu cầu nhân viên ký thỏa thuận bảo mật (NDA) để đảm bảo dữ liệu không bị rò rỉ;
- Lưu giữ cẩn thận các tài liệu chứng minh quá trình phát triển như bản sao mã nguồn, ghi chú lập trình, nhật ký cập nhật, v.v.
Thể hiện rõ ràng quyền sở hữu thông qua các dấu hiệu nhận diện
- Doanh nghiệp có thể sử dụng ký hiệu © kèm theo năm phát hành và tên đơn vị sở hữu (ví dụ: © 2025 ABC Tech Pte Ltd);
- Ghi rõ điều khoản sử dụng như “Tất cả quyền được bảo lưu” để thể hiện quyền kiểm soát của Doanh nghiệp đối với phần mềm.
Giải quyết vấn đề đồng sở hữu và rủi ro tranh chấp
Nếu phần mềm được đồng phát triển bởi nhiều bên, hãy xác định cụ thể:
- Ai là người sở hữu bản quyền phần mềm?
- Ai có quyền sử dụng, cấp phép hoặc phân phối?
- Cách chia sẻ lợi nhuận ra sao?
Tránh để tình trạng sở hữu không rõ ràng cản trở việc gọi vốn, chuyển nhượng hoặc thương mại hóa.
Xử lý khi phát hiện vi phạm bản quyền phần mềm
Khi phát hiện phần mềm của mình bị sử dụng trái phép:
- Doanh nghiệp có thể gửi thông báo vi phạm, yêu cầu gỡ bỏ hoặc dừng hành vi xâm phạm;
- Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể tiến hành khởi kiện dân sự hoặc truy cứu hình sự nếu hành vi vi phạm mang yếu tố thương mại hoặc lặp lại.
6. Global Link Asia Consulting hỗ trợ Cá nhân/Doanh nghiệp công nghệ đăng ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ như thế nào?
Global Link Asia Consulting đồng hành hơn 750 doanh nghiệp mở rộng thị trường quốc tế, Global Link Asia Consulting hiểu rõ rằng việc bảo vệ tài sản trí tuệ – đặc biệt là phần mềm – phải được triển khai từ sớm, bài bản và phù hợp với từng giai đoạn phát triển của Doanh nghiệp.
Global Link Asia Consulting hỗ trợ Cá nhân/Doanh nghiệp công nghệ bảo vệ bản quyền (Copyright) phần mềm thông qua các giải pháp toàn diện:
- Tư vấn, hỗ trợ Doanh nghiệp thành lập công ty tại Singapore, đăng ký giấy phép làm việc tại Singapore (Employment Pass, EntrePass) để đáp ứng các yêu cầu khi đăng ký bảo vệ bản quyền phần mềm tại Singapore;
- Tư vấn chiến lược bảo hộ phù hợp với từng loại tài sản trí tuệ: phần mềm, mã nguồn, giao diện, tài liệu kỹ thuật, giải pháp công nghệ;
- Soạn thảo và rà soát hợp đồng liên quan đến chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ: hợp đồng lao động, hợp đồng thuê ngoài (freelancer, agency), hợp đồng hợp tác phát triển phần mềm;
- Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ và quy trình đăng ký bản quyền (Copyright), bảo hộ nhãn hiệu (Trademark) tại Singapore, Việt Nam và các thị trường quốc tế khác khi cần;
- Tư vấn xử lý tranh chấp bản quyền và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Doanh nghiệp trong trường hợp bị vi phạm.
7. Câu hỏi thường gặp về bản quyền phần mềm (Copyright) công ty phần mềm tại Singapore
Có. Tại Singapore, phần mềm được xem là “tác phẩm văn học” theo Đạo luật Bản quyền (Copyright Act, Chapter 63) và được bảo hộ tự động ngay khi được ghi lại ở dạng vật lý hoặc điện tử (như lưu vào máy tính, server).
Không bắt buộc. Bản quyền phát sinh ngay khi phần mềm được tạo ra và lưu trữ, mà không cần thủ tục đăng ký. Tuy nhiên, Doanh nghiệp có thể chủ động lưu trữ bằng chứng sáng tạo (mã nguồn, thời điểm tạo, tài liệu thiết kế, v.v.) để bảo vệ quyền lợi khi xảy ra tranh chấp.
Theo luật Singapore, Doanh nghiệp là chủ sở hữu mặc định nếu nhân viên phát triển phần mềm trong giờ làm việc hoặc theo nhiệm vụ được giao chính thức, trừ khi có thỏa thuận khác bằng văn bản.
Theo luật, bên tạo ra phần mềm (freelancer/agency) sẽ giữ bản quyền gốc, trừ khi hợp đồng có điều khoản chuyển giao quyền sở hữu rõ ràng và hợp pháp. Do đó, Doanh nghiệp cần ký hợp đồng dịch vụ với điều khoản chuyển nhượng toàn bộ bản quyền.
Phần mềm sẽ được xem là đồng sở hữu, và không bên nào được đơn phương bán, cấp phép hay khai thác mà không có sự đồng ý bằng văn bản từ các bên còn lại. Để tránh tranh chấp, cần ký thỏa thuận hợp tác quy định rõ quyền và nghĩa vụ của từng bên.
- Xác lập rõ quyền sở hữu trong hợp đồng lao động và hợp đồng dịch vụ thuê ngoài;
- Soạn chính sách nội bộ và thỏa thuận bảo mật (NDA);
- Lưu trữ bằng chứng sáng tạo (mã nguồn, nhật ký phát triển, v.v.);
- Theo dõi việc sử dụng phần mềm trên thị trường và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm.
Bài viết trên được Global Link Asia Consulting Pte. Ltd. biên soạn và đăng trực tiếp vào website Global Link Asia Consulting lần đầu vào ngày 11 tháng 08 năm 2025. Bài viết, nhãn hiệu và hình ảnh đi kèm đã được Global Link Asia Consulting đăng ký sở hữu trí tuệ, thuộc sở hữu trí tuệ và bản quyền của Globlal Link Asia Consulting Pte. Ltd. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức trừ trường hợp được đồng ý bằng văn bản của Global Link Asia Consulting Pte. Ltd.