Đối với các Merchant kinh doanh Online, đặc biệt là các Doanh nghiệp bán hàng trên sàn thương mại điện tử, Print On Demand, Dropshipping đã quá quen thuộc với cụm từ bảo hộ Trademark, Copyright. Đặc biệt, các Merchant kinh doanh tại thị trường Mỹ thường hay gặp sự cố liên quan đến Trademark vì lý do các bước đăng ký phức tạp và không nắm rõ quy trình đăng ký. Để hỗ trợ các Merchant tại Mỹ, Global Link Asia Consulting sẽ chia sẻ đến Doanh nghiệp bí quyết, quy trình thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (Trademark) tại Mỹ thành công qua bài viết dưới đây.
1. Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu Trademark là gì?
Nhãn hiệu (Trademark) có thể là bất kỳ từ, cụm từ, biểu tượng, thiết kế hoặc sự kết hợp của những thứ này để xác định hàng hóa hoặc dịch vụ của Doanh nghiệp. Nói một cách đơn giản, Trademark là biểu tượng để giúp khách hàng nhận ra Merchant trên thương trường và phân biệt Merchant với các đối thủ cạnh tranh.
Từ “nhãn hiệu” có thể đề cập đến cả nhãn hiệu sản phẩm và nhãn hiệu dịch vụ. Nhãn hiệu được sử dụng cho hàng hóa, trong khi nhãn hiệu dịch vụ được sử dụng cho các dịch vụ.
Global Link Asia Consulting sẽ giúp Doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đăng ký bảo hộ nhãn hiệu Trademark và so sánh sự khác biệt so với đăng ký bảo hộ bản quyền Copyright trong bài viết sau: Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (Trademark) hay đăng ký bảo hộ bản quyền (Copyright) tại Mỹ
2. Các sai lầm thường gặp khi đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Mỹ
Khi thực hiện quá trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Mỹ, có một số sai lầm thường gặp mà nếu không được chú ý có thể dẫn đến chi phí phát sinh hoặc thậm chí là thất bại trong quá trình đăng ký. Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà chủ sở hữu nhãn hiệu cần tránh:
Sai lầm phổ biến là chọn cụm từ quá chung chung hoặc mô tả. Những tên như "Best Coffee in Town" hay "Cold Beer" có thể bị xem là quá mô tả và khó có thể đăng ký thành công làm nhãn hiệu thương mại.
Trước khi đăng ký, quan trọng nhất là kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có nhãn hiệu tương tự đã đăng ký. Điều này giúp tránh xung đột với các chủ sở hữu nhãn hiệu khác.
Chọn đăng ký ở một quốc gia mà không xem xét tới thị trường và triển vọng kinh doanh trong tương lai có thể tạo ra hạn chế khi muốn mở rộng hoạt động ra nước ngoài.
Chọn sai nhóm nhãn hiệu hoặc không liệt kê đầy đủ các hoạt động và sản phẩm có thể làm giảm hiệu lực của quyền bảo hộ nhãn hiệu.
Lỗi kỹ thuật và hành chính như thông tin bị bỏ sót, điền biểu mẫu không chính xác hoặc không gửi đầy đủ tài liệu có thể xảy ra nếu không chú ý đến chi tiết trong quá trình đăng ký.
USPTO có thể thông tin đến Doanh nghiệp để giải thích các vấn đề hoặc vấn đề với đơn đăng ký nhãn hiệu của Doanh nghiệp tại bất kỳ thời điểm nào trong quá trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu. Nếu Doanh nghiệp không phản hồi yêu cầu của văn phòng trong vòng sáu tháng sau khi ban hành, đơn đăng ký có thể bị hủy bỏ hoặc yêu cầu phải trả thêm phí để khôi phục đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Mỹ.
Nhận thức về những sai lầm này và hợp tác với Global Link Asia Consulting sẽ giúp Doanh nghiệp vượt qua mọi thách thức và đạt được việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Mỹ một cách thành công.
3. Phân loại Trademark tại Mỹ - Xác định mức độ bảo hộ nhãn hiệu cho Doanh nghiệp
Trước khi một nhãn hiệu (Trademark) được đăng ký với Cục Sở hữu trí tuệ Mỹ (USPTO) trên Sổ Đăng ký Chính (Principal Register), Doanh nghiệp phải chứng minh rằng nhãn hiệu đó mang tính phân biệt. Tất cả các nhãn hiệu đều nằm trong một phổ tính phân biệt như sau:
- Fanciful – Một nhãn hiệu hoàn toàn được sáng tạo ra, mang tính phân biệt đặc biệt. Ví dụ: Velcro cho sản phẩm móc và vòng khóa.
- Arbitrary (Tùy ý) – Một nhãn hiệu sử dụng một từ quen thuộc nhưng không liên quan gì đến sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp. Nhãn hiệu loại này cũng mang tính phân biệt đặc biệt. Ví dụ: Nike cho sản phẩm thể thao.
- Suggestive (Gợi ý) – Một nhãn hiệu gợi ý về bản chất, chất lượng hoặc đặc điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng không mô tả trực tiếp các đặc điểm này. Nhãn hiệu loại này đòi hỏi người tiêu dùng phải “tưởng tượng” để nhận biết. Nó có thể mang tính phân biệt đặc biệt. Ví dụ: Marvel cho truyện tranh.
- Descriptive (Mô tả) – Một thuật ngữ được sử dụng liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ và trực tiếp liên quan đến ý nghĩa của từ đó. Loại nhãn hiệu này không mang tính phân biệt đặc biệt nhưng có thể đạt được tính phân biệt nếu nhãn hiệu mang ý nghĩa thứ yếu. Ví dụ: Booking.com cho dịch vụ du lịch.
- Generic (Chung) – Tên gọi chung của sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan. Thuật ngữ chung không mang tính phân biệt và không thể được sử dụng làm nhãn hiệu. Ví dụ: Malt Shop cho một cửa hàng kem.
Các nhãn hiệu có tính phân biệt đặc biệt (fanciful, arbitrary, và suggestive) có thể được đăng ký trên Sổ chính (Principal Register). Các nhãn hiệu mô tả (ví dụ: những nhãn hiệu yêu cầu tuyên bố từ chối hoặc đã bị từ chối vì tính chất mô tả) thường được xếp vào Sổ bổ sung (Supplemental Register). Tuy nhiên, nếu một nhãn hiệu đã được sử dụng độc quyền và liên tục trong ít nhất 5 năm và đạt được ý nghĩa thứ yếu trên thị trường, Doanh nghiệp có thể lập luận rằng nhãn hiệu đó đã đạt được tính khác biệt và có thể được đăng ký trên Sổ chính.
Việc Doanh nghiệp đăng ký nhãn hiệu vào sổ bổ sung (Supplemental Register) để được bảo hộ một phần.
4. Quy trình, thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (Trademark) tại Mỹ
Đăng ký bảo hộ Trademark (nhãn hiệu) tại Mỹ là việc quan trọng để bảo vệ thương hiệu của doanh nghiệp. Dưới đây là các bước cụ thể trong quy trình đăng ký Trademark tại Mỹ:
Bước 1: Kiểm tra tính khả dụng của nhãn hiệu
- Kiểm tra xem hình thức bảo hộ Doanh nghiệp cần có phải là Trademark không.
- Trademark bảo hộ thương hiệu trên sản phẩm, dịch vụ.
- Bằng sáng chế (Patent) bảo hộ phát minh.
- Bản quyền (Copyright) bảo hộ tác phẩm nghệ thuật, sáng tạo.
Doanh nghiệp cần kiểm tra xem Trademark (nhãn hiệu) đó đã được đăng ký tại Mỹ hay chưa hay đã được đăng ký tương tự hoặc giống hệt hay không. Nếu có Trademark đã đăng ký tương tự hoặc giống hệt, Doanh nghiệp phải thay đổi nhãn hiệu nếu không sẽ bị UPSTO từ chối.
Bước 2: Nộp đơn đăng ký
- Doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, tài liệu theo quy định của UPSTO.
- Doanh nghiệp phải nộp đơn đăng ký với USPTO trên trang web Hệ thống đăng ký nhãn hiệu điện tử (Trademark Electronic Application System ("TEAS") ) .
- Thanh toán lệ phí theo quy định (Lưu ý: lệ phí không hoàn trả ngay cả khi đơn bị từ chối).
- Cập nhật thường xuyên địa chỉ liên lạc và email để theo dõi tiến độ hồ sơ.
Bước 3: Thẩm định nhãn hiệu
Sau khi đơn đăng ký được nộp trên trang web TEAS, USPTO sẽ xác định xem Doanh nghiệp đã đáp ứng các yêu cầu tối thiểu để nộp đơn hay chưa. Khi đáp ứng các yêu cầu, một số seri đăng ký được gán và chuyển tiếp cho luật sư kiểm tra. Luật sư kiểm tra sẽ kiểm tra đơn đăng ký và xem xét xem nhãn hiệu có tuân thủ các quy tắc và luật hiện hành hay không.
Bước 4: Nhận kết quả đăng ký
Nếu Trademark được chấp thuận đăng ký:
- USPTO đăng thông báo trên "Official Gazette" (Công báo chính thức).
- Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố, bên thứ ba có thể phản đối việc đăng ký Trademark tại Mỹ của doanh nghiệp.
- Nếu không có phản đối hoặc phản đối không thành công, USPTO cấp Giấy chứng nhận đăng ký Trademark.
Bước 5: Duy trì hiệu lực đăng ký Trademark Mỹ
- Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký Trademark tại Mỹ, doanh nghiệp cần nộp các thủ tục theo quy định để duy trì hiệu lực.
- Kiểm tra tình trạng đăng ký hàng năm qua hệ thống TSDR (Trademark Status and Document Retrieval).
- Cập nhật thường xuyên địa chỉ liên lạc và email.
- Doanh nghiệp có trách nhiệm thực thi quyền sở hữu thương hiệu khi nhận được đăng ký bảo hộ Trademark tại Mỹ, USPTO không theo dõi việc sử dụng Trademark của Doanh nghiệp.
5. Bí quyết tăng khả năng đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (Trademark) tại Mỹ thành công
Các Doanh nghiệp có công ty tại Mỹ muốn xây dựng thương hiệu, bảo hộ nhãn hiệu, logo, tên thương hiệu hoặc khẩu hiệu Doanh nghiệp cần thực hiện đăng ký Trademark để đăng ký bảo hộ nhãn hiệu của Doanh nghiệp. Dưới đây là các bí quyết để tăng sự thành công khi đăng ký bảo hộ trademark tại Mỹ:
Để thực hiện “Chuẩn bị và nộp đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu Trademark tại Mỹ” có các cách sau:
- Doanh nghiệp hoàn thành đơn đăng ký trực tuyến thông qua trang web của Văn phòng Sáng chế và Nhãn hiệu Hoa Kỳ (USPTO).
Ví dụ: Doanh nghiệp muốn đăng ký nhãn hiệu cho tên công ty tại Mỹ, Doanh nghiệp sẽ kiểm tra với văn phòng nhãn hiệu tiểu bang để đảm bảo rằng tên Doanh nghiệp hiện không được sử dụng và sau đó hoàn tất quá trình đăng ký.
- Doanh nghiệp có thể làm việc với luật sư nhãn hiệu tại Mỹ để hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu hoặc;
- Doanh nghiệp có thể tìm đến các công ty tư vấn chuyên nghiệp làm việc trực tiếp với luật sư Mỹ để hỗ trợ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu như Global Link Asia Consulting.
- Các đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu Trademark với USPTO có tỷ lệ từ chối rất cao.
- Thông thường, luật sư Mỹ sẽ hỗ trợ Doanh nghiệp xuyên suốt quá trình nộp hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (Trademark).
- Đặc biệt, Luật sư có thể giúp Doanh nghiệp hiểu phạm vi pháp lý của các quyền đối với nhãn hiệu và tư vấn cách tốt nhất để giám sát và thực thi các quyền đó.
- Luật sư có thể cho Doanh nghiệp biết cụ thể phải làm gì nếu Doanh nghiệp phát hiện ra các bên khác đang sử dụng và vi phạm nhãn hiệu của Doanh nghiệp hoặc nếu chủ sở hữu nhãn hiệu khác tuyên bố rằng Doanh nghiệp đang vi phạm nhãn hiệu của họ.
- Nếu Doanh nghiệp tự đăng ký bảo hộ nhãn hiệu Trademark mà không cần đến luật sư sẽ phải theo dõi, nắm rõ quy trình nộp đơn đăng ký, thực thi và duy trì các quyền đối với nhãn hiệu. Nếu không, Doanh nghiệp sẽ mất thời gian và tiền bạc nhiều hơn khi phải quay lại từ bước nộp lại hồ sơ. Đây là lý do mà Doanh nghiệp cần một đơn vị như Global Link Asia Consulting, với đội ngũ luật sư dày dặn kinh nghiệm, có thể hỗ trợ doanh nghiệp nộp đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu Trademark thành công.
- Việc đăng ký nhãn hiệu tiểu bang và liên bang là khác nhau và phải phù hợp với luật bảo vệ nhãn hiệu.
- Nếu Doanh nghiệp đăng ký nhãn hiệu qua USPTO, Doanh nghiệp sẽ sử dụng ký hiệu nhãn hiệu đã đăng ký "®" để cho biết tài sản của Doanh nghiệp đã được đăng ký Trademark hợp pháp.
- Nếu Doanh nghiệp không được đăng ký thông qua USPTO, Doanh nghiệp có thể sử dụng ký hiệu ™ hoặc ℠ để biểu thị các quyền theo luật thông thường trong nhãn hiệu. Trong trường hợp này, ™ được sử dụng cho hàng hóa, trong khi ℠ được sử dụng cho dịch vụ.
- Nếu Doanh nghiệp tự tra cứu và tìm kiếm nhãn hiệu qua USPTO sẽ phức tạp, có khả năng xảy ra nhầm lẫn. Global Link Asia Consulting - đơn vị tư vấn về luật nhãn hiệu sẽ hướng dẫn Doanh nghiệp trong suốt quá trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu đúng quy trình, hiệu quả và nhanh chóng.
Global Link Asia Consulting hỗ trợ, tư vẫn Doanh nghiệp trong suốt quá trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (Trademark) từ lúc chuẩn bị hồ sơ đến khi đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Mỹ thành công.
6. Global Link Asia Consulting sẽ hỗ trợ Doanh nghiệp đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (Trademark) tại Mỹ thành công như thế nào?
Global Link Asia Consulting với kinh nghiệm hỗ trợ nhiều công ty, Doanh nghiệp Mỹ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu Trademark và bản quyền Copyright tại thị trường Mỹ và hỗ trợ Doanh nghiệp:
- Tư vấn đến Doanh nghiệp các vấn đề liên quan đến đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (Trademark) với đội ngũ luật sư, chuyên gia tư vấn làm việc trực tiếp với luật sư Mỹ - từng làm việc với USPTO;
- Kiểm tra sơ bộ khả năng bảo hộ nhãn hiệu của Doanh nghiệp;
- Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu của Doanh nghiệp theo đúng quy định của pháp luật;
- Nộp hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cho UPSTO;
- Hỗ trợ tư vấn thường xuyên đến khi đăng ký bảo hộ nhãn hiệu thành công tại Mỹ;
- Hỗ trợ làm việc trực tiếp với USPTO khi có khiếu nại, sự cố;
- Hỗ trợ đăng ký Trademark có hiệu lực khắp nước Mỹ;
- Tư vấn, hỗ trợ các vấn đề về thành lập công ty tại Mỹ và các vấn đề sau thành lập: mở tài khoản ngân hàng tại Mỹ, mở cổng thanh toán, v.v.
Nếu Doanh nghiệp đang có nhu cầu đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (Trademark) tại Mỹ, Global Link Asia Consulting là một lựa chọn đáng cân nhắc. Đội ngũ chuyên gia của Global Link Asia Consulting sẽ giúp Doanh nghiệp đăng ký bảo hộ nhãn hiệu thành công và mang lại nhiều lợi ích cho Doanh nghiệp.
7. Câu hỏi thường gặp về đăng ký Trademark tại Mỹ?
Việc tiến hành kiểm tra trademark là một bước quan trọng cần thiết để việc đăng ký trademark dễ dàng, thành công cao. Doanh nghiệp nên lưu ý các Trademark đã đăng ký có tên tương tự hoặc trùng trước khi nộp đơn đăng ký Trademark. Doanh nghiệp có thể sử dụng Hệ thống tra cứu nhãn hiệu điện tử (Trademark Electronic Search System (TESS)) để kiểm tra các nhãn hiệu đã đăng ký, trong quá trình đăng ký hoặc hết hiệu lực.
USPTO kiểm tra các đơn đăng ký nhãn hiệu để xác định xem liệu có khả năng gây nhầm lẫn giữa nhãn hiệu trong đơn đăng ký của Doanh nghiệp với nhãn hiệu đã đăng ký trước đó hoặc nhãn hiệu khác đang trong quá trình đăng ký hiện tại hay không. Nếu không tìm thấy xung đột và tất cả các yêu cầu luật định khác được đáp ứng, luật sư kiểm tra có thể phê duyệt nhãn hiệu để công bố. USPTO không kiểm tra việc sử dụng thương hiệu được bảo vệ trên thị trường. Nếu phát thiện việc sử dụng trái phép, Doanh nghiệp cần thông báo với USPTO để được xử ký kịp thời.
Tất cả dữ liệu Doanh nghiệp gửi tới USPTO để đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, bao gồm số điện thoại, địa chỉ email và địa chỉ công ty đều là hồ sơ công khai và có thể xem được trên Internet (ngoại trừ thông tin giao dịch tài chính thẻ tín dụng và ngân hàng sẽ không được công khai).
3 lưu ý Doanh nghiệp cần nắm khi sử dụng biểu tượng "®" để thể việc việc bảo hộ nhãn hiệu tại Mỹ
- Biểu tượng "® chỉ có thể được sử dụng sau khi nhãn hiệu đã được đăng ký;
- Biểu tượng "® chỉ có thể được sử dụng cho hàng hóa và dịch vụ đăng ký;
- Biểu tượng "® chỉ có thể được sử dụng khi đăng ký vẫn còn hiệu lực (Doanh nghiệp không thể tiếp tục sử dụng nếu không duy trì đăng ký hoặc đăng ký hết hạn).
Bài viết trên được Global Link Asia Consulting Pte. Ltd. biên soạn và đăng trực tiếp vào website Global Link Asia Consulting lần đầu vào ngày 06 tháng 04 năm 2018. Bài viết, nhãn hiệu và hình ảnh đi kèm đã được Global Link Asia Consulting đăng ký sở hữu trí tuệ, thuộc sở hữu trí tuệ và bản quyền của Globlal Link Asia Consulting Pte. Ltd. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức trừ trường hợp được đồng ý bằng văn bản của Global Link Asia Consulting Pte. Ltd.