Sáp nhập công ty tại Mỹ (Company Merger in the U.S.) là một trong những chiến lược phát triển nhanh nhất giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần, tận dụng nguồn lực và gia tăng giá trị thương hiệu.
Với những doanh nghiệp đã thành lập công ty tại Mỹ, việc hiểu rõ quy trình và yêu cầu pháp lý khi tiến hành sáp nhập là bước đi quan trọng để mở rộng hoạt động kinh doanh và tối ưu lợi thế cạnh tranh.
Tuy nhiên, để thương vụ M&A thành công và tuân thủ pháp luật Mỹ, doanh nghiệp cần hiểu rõ quy trình sáp nhập, yêu cầu pháp lý, nghĩa vụ thuế cũng như các thủ tục hậu sáp nhập.
Trong bài viết này, chuyên gia tư vấn sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước, giúp Cá nhân/Doanh nghiệp chuẩn bị và triển khai thương vụ sáp nhập tại Mỹ một cách hợp pháp, hiệu quả và an toàn.
1. Tổng quan về việc sáp nhận và mua lại doanh nghiệp tại Mỹ
Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp, thường được gọi chung là M&A (Merger & Acquisition), là hoạt động trong đó hai hay nhiều công ty hợp nhất lại hoặc một công ty mua lại quyền sở hữu của công ty khác.
Mục tiêu của M&A không chỉ là mở rộng quy mô, mà còn là cách để doanh nghiệp nhanh chóng thâm nhập thị trường mới, tối ưu nguồn lực và nâng cao giá trị thương hiệu.
Tại Mỹ, M&A là một trong những hình thức tái cấu trúc doanh nghiệp phổ biến và phát triển mạnh mẽ nhất thế giới. Quốc gia này có môi trường đầu tư minh bạch, cơ chế pháp lý ổn định theo từng bang, cùng hệ thống tài chính và chứng khoán hiện đại.

Biến động số lượng và giá trị các thương vụ M&A ở Mỹ (1985-2025) (Nguồn: IMAA)
Số lượng thương vụ M&A tại Mỹ luôn duy trì ở mức rất cao so với mặt bằng chung toàn cầu, đặc biệt bứt phá mạnh trong giai đoạn 2015-2022. Năm 2021, Mỹ ghi nhận hơn 25.000 thương vụ, mức cao nhất trong lịch sử cùng với giá trị giao dịch gần 3.500 tỷ USD. Đến năm 2025, dù thị trường điều chỉnh, quy mô vẫn ấn tượng với ước tính 16.768 thương vụ và giá trị xấp xỉ 2.732 tỷ USD.
Những con số này cho thấy dòng vốn M&A đổ vào Mỹ luôn duy trì ở quy mô rất lớn, phản ánh sức hút của thị trường này đối với cả tập đoàn đa quốc gia lẫn nhà đầu tư chiến lược. Đây là minh chứng trực quan cho việc Mỹ thật sự là một “sân chơi” quy mô toàn cầu, nơi tập trung các thương vụ M&A lớn và có tính tác động cao.
Điểm khác biệt nổi bật của M&A tại Mỹ so với nhiều quốc gia khác nằm ở tính linh hoạt và độ sâu của khung pháp lý. Mỗi bang có thể có quy định riêng về sáp nhập, quyền cổ đông, thủ tục thuế và nghĩa vụ báo cáo, cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh hình thức M&A sao cho phù hợp nhất với mục tiêu kinh doanh.
Ngoài ra, hệ thống tài chính Mỹ hỗ trợ đa dạng phương thức huy động vốn cho M&A, từ vay ngân hàng, phát hành cổ phiếu, cho đến các gói tài trợ được ngân hàng chuẩn bị sẵn dành cho nhà đầu tư (staple financing).
2. Phân biệt giữa Sáp nhập (Merger) và Mua lại (Acquisition)
Mặc dù hai khái niệm sáp nhập (merger) và mua lại (acquisition) thường được nhắc đến cùng nhau trong cụm từ M&A, nhưng trên thực tế, chúng mang ý nghĩa và bản chất pháp lý khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này là điều cần thiết để doanh nghiệp lựa chọn chiến lược phù hợp khi tham gia thị trường Mỹ.
Sáp nhập là quá trình hai hoặc nhiều công ty hợp nhất lại để hình thành một pháp nhân mới. Trong mô hình này, các doanh nghiệp tham gia sáp nhập sẽ chấm dứt tư cách pháp nhân cũ và cùng tạo nên một công ty mới, sở hữu toàn bộ tài sản, nghĩa vụ và quyền lợi của các bên.
Hình thức sáp nhập thường được xem là sự kết hợp “bình đẳng” (merger of equals) nghĩa là hai bên có quy mô, giá trị, và ảnh hưởng tương đương. Mục tiêu chính của sáp nhập là hợp nhất sức mạnh: tăng quy mô hoạt động, mở rộng thị phần, chia sẻ công nghệ, hoặc giảm chi phí vận hành.
Ví dụ: thương vụ Dow Chemical và DuPont (2017) là một “merger of equals” điển hình, khi hai tập đoàn hóa chất hàng đầu thế giới hợp nhất để hình thành DowDuPont, sau đó tách ra thành ba công ty chuyên biệt theo lĩnh vực, giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

Lộ trình sáp nhập và tái cấu trúc giữa DuPont và Dow (Nguồn: sec.gov)
Khác với sáp nhập, mua lại (acquisition) là quá trình một công ty mua lại quyền kiểm soát hoặc toàn bộ tài sản của công ty khác. Trong thương vụ này, pháp nhân của công ty mua lại vẫn tồn tại, còn công ty bị mua có thể:
- Tiếp tục hoạt động dưới tư cách công ty con, hoặc;
- Bị hấp thụ và chấm dứt tồn tại pháp lý.
Mục tiêu của mua lại thường là mở rộng nhanh quy mô, loại bỏ đối thủ cạnh tranh, hoặc sở hữu công nghệ và nhân lực đặc biệt.
Ví dụ, Amazon mua lại Whole Foods (2017) giúp Amazon thâm nhập mạnh vào lĩnh vực bán lẻ thực phẩm, mở rộng chuỗi cung ứng và phát triển dịch vụ giao hàng tươi sống trên toàn nước Mỹ.

Amazon mua lại Whole Foods trị giá 14 tỷ USD (Ảnh: genpak.com)
Một thương vụ mua lại có thể diễn ra theo hai hướng:
- Thân thiện (Friendly Acquisition): hai bên cùng thống nhất điều khoản, hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình chuyển giao.
- Thù địch (Hostile Takeover): công ty bị mua không đồng ý với thương vụ, nhưng công ty mua lại vẫn thực hiện bằng cách thâu tóm cổ phần hoặc kiểm soát hội đồng quản trị.
Ví dụ, Elon Musk mua lại Twitter năm 2022 là một thương vụ mang yếu tố “hostile takeover”, khi ban đầu hội đồng quản trị Twitter phản đối nhưng cuối cùng vẫn phải chấp thuận đề nghị trị giá 44 tỷ USD.

Ảnh minh hoa về sáp nhập và mua lại - Nguồn: SBA Mỹ
Dưới đây là bảng so sánh 2 hình thức Sáp nhập (Merger) và Mua lại (Acquisition):
| Tiêu chí | Sáp nhập (Merger) | Mua lại (Acquisition) |
| Mục tiêu | Kết hợp nguồn lực, tạo ra thực thể mới để tăng sức mạnh thị trường. | Mở rộng quy mô nhanh, loại bỏ đối thủ hoặc sở hữu công nghệ, tài sản. |
| Cấu trúc pháp lý | Hai công ty hợp nhất, hình thành pháp nhân mới | Một công ty mua lại phần lớn hoặc toàn bộ cổ phần/tài sản của công ty khác. |
| Kết quả | Cả hai công ty cũ chấm dứt, hình thành công ty mới | Công ty mua lại giữ nguyên pháp nhân, công ty bị mua có thể tồn tại hoặc bị sáp nhập hoàn toàn. |
| Tính bình đẳng | Thường mang tính hợp tác, đồng thuận đôi bên (“merger of equals”). | Thường do một bên chi phối, có thể thân thiện hoặc thù địch (“hostile takeover”). |
| Rủi ro & cơ hội | Rủi ro hợp nhất văn hóa, hệ thống; cơ hội tăng quy mô và sức cạnh tranh. | Rủi ro pháp lý, tài chính hoặc phản ứng tiêu cực của thị trường; cơ hội mở rộng nhanh và tối ưu lợi nhuận. |
Như vậy, dù sáp nhập hay mua lại đều là những công cụ quan trọng trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp, nhưng mỗi hình thức lại mang theo cơ chế vận hành, mức độ kiểm soát và rủi ro khác nhau.
Với doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng hiện diện tại Mỹ, việc hiểu rõ bản chất của Merger và Acquisition sẽ giúp xác định đúng hướng đi nên hợp nhất để cùng phát triển, hay mua lại để nắm quyền chủ động và tăng tốc thâm nhập thị trường.
3. Các hình thức M&A phổ biến tại Mỹ
Thị trường Mỹ là nơi hoạt động M&A diễn ra sôi động nhất thế giới, với hàng nghìn thương vụ mỗi năm trải rộng trên nhiều lĩnh vực như công nghệ, tài chính, năng lượng, bán lẻ và y tế.
Mỗi thương vụ M&A đều mang một cấu trúc riêng, tùy vào mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Dưới đây là các hình thức M&A phổ biến nhất tại Mỹ mà Doanh nghiệp cần hiểu rõ trước khi tham gia:
Đây là hình thức sáp nhập giữa hai công ty hoạt động trong cùng lĩnh vực hoặc ngành nghề, có sản phẩm và thị trường tương đồng. Mục tiêu chính là gia tăng thị phần, giảm cạnh tranh và tối ưu hóa chi phí vận hành.
Ví dụ, khi hai chuỗi khách sạn hoặc hai công ty công nghệ cùng phân khúc hợp nhất, họ có thể chia sẻ cơ sở khách hàng, tăng sức mạnh thương hiệu và đàm phán tốt hơn với nhà cung cấp.
Ví dụ về loại hình sáp nhập này giữa Dow Chemical và DuPont (2017), tạo nên tập đoàn hóa chất DowDuPont, một “merger of equals” điển hình, giúp hai bên kết hợp thế mạnh nghiên cứu, sản xuất và thị trường toàn cầu.
Hình thức này diễn ra khi một nhà sản xuất hợp nhất với nhà cung cấp hoặc nhà phân phối của mình. Mục tiêu là kiểm soát tốt hơn chuỗi cung ứng, giảm chi phí sản xuất và đảm bảo nguồn cung ổn định.
Ví dụ, một công ty sản xuất linh kiện điện tử có thể sáp nhập với nhà cung cấp nguyên liệu hoặc nhà bán lẻ để tối ưu quy trình từ đầu đến cuối.
Ví dụ: Năm 2000, AOL (nhà cung cấp dịch vụ Internet) sáp nhập với Time Warner (tập đoàn truyền thông). AOL kiểm soát hạ tầng phân phối nội dung, còn Time Warner sở hữu nội dung truyền thông, từ đó, tận dụng lợi thế của nhau để tăng khả năng khai thác thị trường online.
Đây là hình thức kết hợp giữa hai công ty phục vụ cùng nhóm khách hàng nhưng có sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau. Mục tiêu là tận dụng tệp khách hàng chung để mở rộng danh mục sản phẩm, tăng doanh thu và đa dạng hóa nguồn thu.
Ví dụ, một hãng điện thoại di động có thể sáp nhập với công ty sản xuất phụ kiện hoặc phần mềm di động để mở rộng hệ sinh thái sản phẩm.
Năm 1998, Citigroup sáp nhập với Travelers Insurance. Citigroup hoạt động trong ngân hàng và dịch vụ tài chính; Travelers cung cấp bảo hiểm, sản phẩm tài chính bổ trợ lẫn nhau, từ đó, tạo ra công ty dịch vụ tài chính lớn nhất thế giới với các hoạt động ngân hàng, bảo hiểm và đầu tư tại 100 quốc gia.
Hình thức này xảy ra khi hai công ty ở các ngành nghề hoàn toàn khác nhau sáp nhập. Mục tiêu là đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm rủi ro phụ thuộc vào một lĩnh vực duy nhất, và tận dụng nguồn vốn hiệu quả hơn.
Ví dụ, một tập đoàn tài chính có thể sáp nhập với công ty công nghệ để mở rộng sang mảng fintech, hoặc một công ty năng lượng mua lại doanh nghiệp trong lĩnh vực logistic để hỗ trợ chuỗi vận hành.
The Walt Disney Company sáp nhập với American Broadcasting Company (ABC) vào năm 1995. Disney là tập đoàn giải trí, còn ABC là mạng lưới truyền hình, hai lĩnh vực không liên quan, nhưng thương vụ giúp Disney mở rộng sang truyền thông và truyền hình.
Roll-up merger là hình thức gom nhiều doanh nghiệp nhỏ trong cùng ngành thành một hệ thống lớn, nhằm tạo ra quy mô kinh tế, tăng sức cạnh tranh và giảm chi phí cố định.
Hình thức này phổ biến trong các ngành dịch vụ, y tế, logistics hoặc công nghệ – nơi có nhiều doanh nghiệp nhỏ phân tán.
Ví dụ: Một công ty dịch vụ kế toán có thể mua lại nhiều văn phòng nhỏ khác nhau để hình thành mạng lưới toàn quốc, nhờ đó tăng uy tín và sức mạnh thương hiệu.
4. Quy trình sáp nhập công ty tại Mỹ (chuẩn thực tế)
Sáp nhập hoặc mua lại doanh nghiệp tại Mỹ là một quá trình phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp lý và đảm bảo minh bạch trong mọi bước giao dịch.
Một thương vụ M&A thành công không chỉ nằm ở việc đạt được thỏa thuận tài chính, mà còn ở khả năng tích hợp hai tổ chức một cách hài hòa và bền vững.
Dưới đây là quy trình tiêu chuẩn sát nhập công ty tại Mỹ mà Doanh nghiệp thường thấy. Doanh nghiệp có thể ứng dụng quy trình này để mua lại công ty bên Mỹ hoặc nhờ sự hỗ trợ từ chuyên gia tư vấn chuyên nghiệp để triển khai hoạt động sát nhập hoặc mua lại công ty Mỹ:
Bước 1: Xác định mục tiêu và hình thức M&A phù hợp
Trước khi bắt đầu, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu chiến lược: mở rộng thị phần, sở hữu công nghệ, giảm cạnh tranh, hay thâm nhập thị trường Mỹ.
Từ mục tiêu này, doanh nghiệp sẽ lựa chọn hình thức M&A phù hợp: sáp nhập ngang (Horizontal), sáp nhập dọc (Vertical), hay mua lại (Acquisition). Việc xác định đúng hướng đi ngay từ đầu giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh rủi ro pháp lý về sau.
Bước 2: Định giá doanh nghiệp (Valuation)
Bước định giá giúp xác định giá trị thật của doanh nghiệp mục tiêu trước khi đàm phán. Tại Mỹ, các phương pháp phổ biến gồm:
- Discounted Cash Flow (DCF): định giá dựa trên dòng tiền dự kiến trong tương lai, chiết khấu về giá trị hiện tại.
- Price-to-Earnings Ratio (P/E): dựa trên lợi nhuận ròng và so sánh với các công ty cùng ngành.
- Enterprise Value to Sales (EV/Sales): định giá theo tổng giá trị doanh nghiệp trên doanh thu hàng năm.
- Replacement Cost: xác định giá trị dựa trên chi phí cần thiết để tạo ra một công ty tương tự.
Doanh nghiệp có thể tự thực hiện bước này, nhưng Global Link Asia Consulting tư vấn Doanh nghiệp nên tthuê đơn vị tư vấn tài chính hoặc kiểm toán độc lập để đảm bảo tính khách quan.
Bước 3: Thẩm định doanh nghiệp (Due Diligence)
Đây là bước quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình M&A. Quá trình thẩm định giúp người mua hiểu rõ tình hình thật sự của doanh nghiệp mục tiêu, bao gồm:
- Tài chính: kiểm tra báo cáo tài chính, dòng tiền, nợ và nghĩa vụ thuế.
- Pháp lý: xác minh quyền sở hữu tài sản, giấy phép kinh doanh, hợp đồng lao động, các vụ kiện tụng (nếu có).
- Thuế và kế toán: rà soát tuân thủ IRS và các cơ quan thuế bang.
- Hoạt động: đánh giá hệ thống quản lý, cơ sở vật chất, và quy trình vận hành.
Bước này thường được hỗ trợ bởi luật sư, kế toán, và chuyên gia M&A, giúp tránh rủi ro phát sinh sau khi giao dịch hoàn tất.
Bước 4: Thương lượng, phê duyệt và ký kết thỏa thuận M&A
Sau khi hoàn tất thẩm định, hai bên tiến hành đàm phán về giá trị thương vụ, điều khoản thanh toán, quyền lợi cổ đông, nhân sự và các nội dung chuyển giao. Sau đó, hai bên soạn và thống nhất Thỏa thuận sáp nhập (Merger Agreement) hoặc Hợp đồng mua lại (Acquisition Agreement) với các nội dung chính:
- Tên và thông tin pháp lý của các bên;
- Giá trị giao dịch và phương thức thanh toán;
- Danh mục tài sản, quyền và nghĩa vụ được chuyển giao;
- Thời gian, điều kiện hoàn tất thương vụ;
- Các điều khoản về bảo mật, xử lý tranh chấp và trách nhiệm thuế.
Theo quy định của luật doanh nghiệp Mỹ, thỏa thuận M&A phải được Hội đồng quản trị và cổ đông của mỗi bên phê duyệt trước khi có hiệu lực. Việc này đảm bảo tính minh bạch và quyền quyết định của nhà đầu tư.
Sau khi được phê duyệt, hợp đồng sẽ được luật sư doanh nghiệp tại Mỹ rà soát và hai bên chính thức ký kết, làm cơ sở để nộp hồ sơ sáp nhập lên cơ quan bang và chuyển sang bước đăng ký pháp lý.
Bước 5: Đăng ký pháp lý tại bang và cập nhật toàn bộ hồ sơ hành chính sau sáp nhập
Sau khi thỏa thuận M&A được ký kết và phê duyệt, doanh nghiệp cần tiến hành đăng ký thay đổi pháp lý với Văn phòng Secretary of State tại tiểu bang nơi công ty được thành lập. Các tài liệu thường phải nộp bao gồm:
- Certificate of Merger hoặc Certificate of Amendment;
- Nghị quyết phê duyệt của cổ đông hoặc Hội đồng quản trị;
- Điều lệ công ty đã điều chỉnh sau sáp nhập;
- Biên bản định giá và thỏa thuận M&A đã ký kết.
Khi hồ sơ được bang phê duyệt, doanh nghiệp chính thức có tư cách pháp nhân mới hợp pháp tại Mỹ theo cấu trúc sáp nhập.
Tiếp theo, công ty Mỹ cần cập nhật toàn bộ thông tin hành chính để đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn, bao gồm:
- Cập nhật mã số thuế (EIN) hoặc thực hiện đăng ký lại với Cục thuế Mỹ (IRS) nếu có thay đổi về cấu trúc pháp nhân;
- Điều chỉnh hoặc xin cấp lại giấy phép kinh doanh (Business License) khi có thay đổi tên công ty, địa chỉ, ngành nghề hoạt động hoặc cơ cấu sở hữu;
- Cập nhật thông tin ngân hàng, bao gồm tên pháp nhân mới, người đại diện hợp pháp và các quyền truy cập tài khoản;
- Điều chỉnh các hợp đồng nội bộ như hợp đồng lao động, bảo hiểm, quyền sở hữu trí tuệ, hoặc hợp đồng đối tác để phản ánh tình trạng pháp lý sau sáp nhập.
Việc hoàn tất đầy đủ bước này giúp doanh nghiệp duy trì sự liên tục trong vận hành, đồng thời đảm bảo mọi giấy tờ và nghĩa vụ pháp lý đều thống nhất với cấu trúc mới sau M&A.
Bước 6: Chuyển giao quyền sở hữu và hoàn tất thủ tục hậu sáp nhập
Đây là giai đoạn hoàn thiện cuối cùng của thương vụ sáp nhập hoặc mua lại, đảm bảo việc chuyển giao quyền sở hữu và nghĩa vụ pháp lý được thực hiện đúng quy định.
Tùy theo cấu trúc pháp lý của thương vụ (merger hay acquisition) và luật từng bang, doanh nghiệp cần:
- Ký kết và hoàn tất thủ tục chuyển giao cổ phần, tài sản, quyền và nghĩa vụ theo thỏa thuận M&A.
- Đăng ký thay đổi quyền sở hữu và thông tin pháp nhân với cơ quan bang tương ứng.
- Nộp hồ sơ chấm dứt hoạt động của pháp nhân cũ (nếu thương vụ yêu cầu hợp nhất hoặc chuyển sang pháp nhân mới).
- Lưu hồ sơ, biên bản, nghị quyết và tài liệu M&A để phục vụ cho các báo cáo tài chính và kiểm tra pháp lý sau này.
Việc chuyển giao nên được thực hiện dưới sự giám sát của luật sư M&A nhằm đảm bảo tuân thủ đúng quy định, hạn chế rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi các bên sau sáp nhập.
Một thương vụ M&A tại Mỹ không chỉ là giao dịch tài chính mà còn là quy trình tái cấu trúc toàn diện, đòi hỏi chiến lược rõ ràng, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp.
Global Link Asia Consulting đồng hành cùng doanh nghiệp trong toàn bộ quá trình sau sáp nhập, từ hợp pháp hóa lãnh sự hồ sơ, tư vấn và đăng ký mã số thuế EIN, khai thuế kế toán theo đúng quy định Mỹ, đến hỗ trợ mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và tuân thủ pháp lý.
5. Nghĩa vụ pháp lý và thủ tục sau sáp nhập công ty tại Mỹ
Sau khi thương vụ M&A hoàn tất, doanh nghiệp tại Mỹ không thể ngay lập tức đi vào hoạt động nếu chưa hoàn thành các nghĩa vụ pháp lý và thủ tục hành chính hậu sáp nhập. Đây là giai đoạn quan trọng để đảm bảo công ty hợp nhất được công nhận hợp pháp, tuân thủ quy định thuế, lao động và báo cáo tài chính.
Sau khi sáp nhập, công ty hợp nhất hoặc công ty mua lại cần đăng ký lại tư cách pháp nhân với Văn phòng Secretary of State của bang.
Các thủ tục cần thực hiện bao gồm:
- Nộp Giấy chứng nhận sáp nhập (Certificate of Merger) hoặc sửa đổi điều lệ công ty (Amendment to Articles of Incorporation).
- Cập nhật tên pháp nhân, địa chỉ trụ sở, thông tin cổ đông và giám đốc điều hành.
Nếu cấu trúc pháp lý hoặc quyền sở hữu thay đổi, doanh nghiệp cần đăng ký lại mã số thuế EIN với Cục thuế Mỹ (IRS).
Tùy vào loại hình doanh nghiệp tại Mỹ và ngành nghề, sau sáp nhập Doanh nghiệp Mỹ cần thông báo hoặc đăng ký lại thông tin với các cơ quan sau:
- IRS (Internal Revenue Service): cập nhật mã số thuế, thay đổi chủ sở hữu, và đăng ký các nghĩa vụ thuế mới.
- SEC (U.S. Securities and Exchange Commission): áp dụng cho các công ty đại chúng, cần báo cáo chi tiết về giao dịch M&A, thay đổi cấu trúc cổ phần, hoặc phát hành cổ phiếu mới.
- FTC (Federal Trade Commission) và DOJ (Department of Justice): trong các thương vụ có quy mô lớn, FTC và DOJ có thể xem xét yếu tố chống độc quyền (Antitrust Review) để đảm bảo thị trường cạnh tranh lành mạnh.
- Cơ quan bang (State Departments): mỗi bang yêu cầu hồ sơ riêng như Business License Renewal, Sales Tax Registration, hoặc Foreign Entity Registration (nếu hoạt động liên bang).
Việc cập nhật kịp thời giúp doanh nghiệp tránh bị phạt hành chính và đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh đều hợp pháp sau khi sáp nhập.
Một phần quan trọng của quá trình hậu M&A là chuyển giao các quyền và nghĩa vụ từ doanh nghiệp cũ sang pháp nhân mới:
- Hợp đồng lao động: doanh nghiệp cần rà soát và ký lại hợp đồng với nhân viên, cập nhật mức lương, phúc lợi, hoặc vị trí mới. Ngoài ra, phải tuân thủ luật lao động bang về việc chuyển tiếp nhân sự.
- Tài sản và bất động sản: chuyển quyền sở hữu tài sản, nhà xưởng, thiết bị, và hợp đồng thuê sang công ty mới; đồng thời cập nhật hồ sơ tại văn phòng đăng ký đất đai hoặc cơ quan tài chính.
- Quyền sở hữu trí tuệ (IP): cập nhật thông tin chủ sở hữu, bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền tại USPTO (U.S. Patent and Trademark Office) hoặc U.S. Copyright Office.
Đây là bước quan trọng để bảo đảm công ty mới sở hữu hợp pháp toàn bộ tài sản, quyền lợi và trách nhiệm từ doanh nghiệp cũ.
Sau khi hoàn tất thủ tục pháp lý, doanh nghiệp Mỹ cần thực hiện nghĩa vụ thuế và kế toán hậu sáp nhập:
- Kê khai thuế chuyển đổi (Transition Tax Filing): áp dụng khi thay đổi mã số thuế EIN hoặc cấu trúc pháp lý; cần nộp tờ khai cho cả công ty cũ và công ty hợp nhất.
- Báo cáo hợp nhất tài chính (Consolidated Financial Reporting): doanh nghiệp phải lập báo cáo hợp nhất (consolidated statement), phản ánh toàn bộ tài sản, doanh thu và chi phí sau sáp nhập.
- Xử lý lỗ/lãi từ thương vụ M&A: nếu doanh nghiệp mua lại tạo ra lỗ kế toán (goodwill impairment), cần ghi nhận đúng theo chuẩn mực kế toán Mỹ (U.S. GAAP).
- Khai báo với IRS và cơ quan bang: các thay đổi liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax) và thuế doanh thu (Sales Tax) cần được cập nhật trong hệ thống thuế điện tử của bang.
6. Cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam trong M&A tại Mỹ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, M&A tại Mỹ đang trở thành “chiếc cầu tắt” giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng nhanh vào thị trường quốc tế. Thay vì bắt đầu từ con số 0, việc sáp nhập hoặc mua lại một doanh nghiệp Mỹ giúp rút ngắn thời gian gia nhập thị trường, tận dụng uy tín thương hiệu, hệ thống khách hàng và công nghệ sẵn có.
Mỹ, nơi quy tụ hàng triệu doanh nghiệp hoạt động trong môi trường pháp lý minh bạch và cạnh tranh cao. Việc thực hiện M&A tại Mỹ mang lại cho doanh nghiệp Việt nhiều lợi thế chiến lược:
- Mở rộng thị phần nhanh chóng: thay vì phải tự xây dựng thương hiệu, doanh nghiệp có thể mua lại một công ty Mỹ đang sở hữu tệp khách hàng, kênh phân phối và hệ thống vận hành ổn định.
- Sở hữu thương hiệu sẵn có: việc thâu tóm một doanh nghiệp có thương hiệu mạnh tại Mỹ giúp công ty Việt nâng cao uy tín, dễ dàng tiếp cận đối tác và nhà đầu tư quốc tế.
- Tiếp cận công nghệ tiên tiến: các thương vụ M&A trong lĩnh vực công nghệ, AI, năng lượng hoặc sản xuất giúp doanh nghiệp Việt học hỏi quy trình và chuyển giao công nghệ hiệu quả.
- Tận dụng ưu thế thuế và tài chính: hệ thống thuế Mỹ cho phép khấu trừ chi phí, tối ưu lợi nhuận và tận dụng các hiệp định tránh đánh thuế hai lần với Việt Nam.
Ví dụ, nhiều doanh nghiệp Việt trong lĩnh vực nông sản, logistics, và sản xuất phần mềm đang tìm cơ hội mua lại doanh nghiệp Mỹ quy mô nhỏ để xây dựng “bàn đạp pháp lý” cho hoạt động xuất khẩu và thương mại xuyên biên giới.
Một số ngành nghề tại Mỹ đang mở ra cơ hội M&A hấp dẫn cho nhà đầu tư Việt:
| Lĩnh vực | Cơ hội nổi bật | Tiềm năng cho doanh nghiệp Việt |
| E-commerce | Nhu cầu cao về logistics, thanh toán xuyên biên giới, dịch vụ fulfillment. | Doanh nghiệp Việt có thể mua lại startup Mỹ để kết nối hệ thống bán hàng Amazon, Shopify, Etsy. |
| Công nghệ – phần mềm | Mỹ dẫn đầu về AI, SaaS, và công nghệ tự động hóa. | M&A giúp doanh nghiệp Việt nhanh chóng tiếp cận IP, nhân sự công nghệ và thị trường Mỹ. |
| Logistics & vận tải | Tăng trưởng mạnh nhờ thương mại toàn cầu và xuất nhập khẩu. | M&A giúp công ty Việt xây dựng chuỗi giao nhận quốc tế, đặc biệt tại các cảng lớn như Los Angeles, Houston. |
| Năng lượng tái tạo | Chính phủ Mỹ khuyến khích đầu tư xanh (Green Energy Investment Act). | Doanh nghiệp Việt có thể hợp tác hoặc mua lại dự án điện mặt trời, điện gió để mở rộng đầu tư quốc tế. |
| Nông sản – thực phẩm | Mỹ có nhu cầu cao về thực phẩm sạch, hữu cơ. | M&A giúp doanh nghiệp Việt tận dụng kênh phân phối, tiêu chuẩn FDA để đưa hàng nông sản vào Mỹ |
Dù Mỹ là thị trường ưu tiên thương mại tự do, nhưng M&A có yếu tố đầu tư nước ngoài (foreign investment) vẫn chịu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan liên bang. Doanh nghiệp Việt cần đặc biệt lưu ý:
- Quy định đầu tư nước ngoài (CFIUS): Ủy ban Đầu tư Nước ngoài tại Mỹ (Committee on Foreign Investment in the United States) có quyền xem xét và ngăn chặn thương vụ nếu có yếu tố ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
- Khai báo chủ sở hữu hưởng lợi cuối cùng (UBO Reporting): từ năm 2024, doanh nghiệp tại Mỹ phải khai báo danh tính cổ đông cuối cùng theo quy định của FinCEN, áp dụng cho cả doanh nghiệp nước ngoài.
- Thuế thu nhập liên bang (Federal Income Tax): sau khi mua lại công ty Mỹ, doanh nghiệp Việt có nghĩa vụ nộp thuế theo Cục thuế Mỹ (IRS), đồng thời kê khai lợi nhuận toàn cầu nếu có chi nhánh hoạt động tại Mỹ.
- Kiểm toán & báo cáo tài chính: công ty hợp nhất phải tuân thủ chuẩn mực kế toán Mỹ (US GAAP), đồng thời duy trì hồ sơ sổ sách rõ ràng phục vụ cho việc thanh tra thuế và báo cáo đầu tư nước ngoài.
M&A tại Mỹ không chỉ là cơ hội mở rộng kinh doanh, mà còn là chiến lược dài hạn để doanh nghiệp Việt nâng tầm thương hiệu quốc tế.
Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, am hiểu luật pháp và đội ngũ cố vấn chuyên nghiệp, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể bước vào sân chơi toàn cầu, nơi M&A không chỉ là thương vụ tài chính, mà là bước ngoặt chiến lược giúp vươn tầm thương hiệu Việt trên bản đồ thế giới.
7. Global Link Asia Consulting hỗ trợ Cá nhân/Doanh nghiệp tiến hành sáp nhập công ty tại Mỹ như thế nào?
Global Link Asia Consulting đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình sáp nhập hoặc mua lại công ty tại Mỹ, từ bước chuẩn bị chiến lược, đánh giá rủi ro pháp lý đến hoàn tất thủ tục sau sáp nhập.
- Tư vấn cấu trúc sáp nhập phù hợp (Merger, Acquisition) dựa trên mục tiêu kinh doanh và mô hình pháp lý của doanh nghiệp;
- Soạn thảo, hỗ trợ doanh nghiệp rà soát hồ sơ pháp lý M&A, bao gồm hợp đồng sáp nhập, biên bản nghị quyết, điều lệ, và hồ sơ nộp cho cơ quan bang;
- Đăng ký sáp nhập với cơ quan bang (Secretary of State) và hoàn tất thủ tục thay đổi thông tin doanh nghiệp theo quy định của từng bang;
- Cập nhật hồ sơ hành chính sau sáp nhập: mã số thuế (EIN), giấy phép kinh doanh tại Mỹ, tài khoản ngân hàng, hợp đồng lao động và sở hữu trí tuệ;
- Phối hợp cùng luật sư và kế toán Mỹ để đảm bảo tuân thủ pháp luật liên bang và bang trong suốt quá trình sáp nhập;
- Hỗ trợ thủ tục chấm dứt hoặc hợp nhất pháp nhân cũ (nếu có), đảm bảo tính pháp lý và liên tục hoạt động của doanh nghiệp mới;
- Tư vấn kế hoạch vận hành hậu sáp nhập (Post-Merger Integration) nhằm tối ưu nhân sự, tài chính và quản trị doanh nghiệp.
8. Những câu hỏi thường gặp về sáp nhập công ty tại Mỹ
Sáp nhập hoặc mua lại doanh nghiệp (Merger & Acquisition) là quá trình một công ty hợp nhất hoặc mua lại quyền kiểm soát của công ty khác.
Hình thức này thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn:
- Mở rộng thị trường nhanh chóng tại Mỹ;
- Sở hữu công nghệ, thương hiệu hoặc mạng lưới khách hàng sẵn có;
- Giảm cạnh tranh hoặc tăng quy mô hoạt động toàn cầu.
Sau khi mua lại, doanh nghiệp Việt sẽ phải:
- Cập nhật mã số thuế EIN và nghĩa vụ thuế thu nhập liên bang (Federal Income Tax);
- Kê khai thuế lợi nhuận vốn (Capital Gain Tax) nếu có chuyển nhượng cổ phần;
- Nộp thuế doanh nghiệp tại bang nơi công ty hoạt động;
Global Link Asia Consulting hỗ trợ doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đăng ký mã số thuế EIN và thực hiện các thủ tục thuế kế toán cho công ty tại Mỹ một cách đầy đủ, chính xác và đúng quy định.
Có. Sau khi sáp nhập, công ty hợp nhất hoặc công ty mua lại cần:
- Cập nhật giấy phép kinh doanh (Business License) tại bang;
- Cấp lại mã số thuế EIN (nếu có thay đổi pháp nhân);
- Cập nhật tài khoản ngân hàng, hợp đồng lao động, giấy phép chuyên ngành và hồ sơ bảo hiểm.
Global Link Asia Consulting hỗ trợ trọn gói thủ tục hành chính sau sáp nhập, đảm bảo công ty hoạt động hợp pháp, không gián đoạn tại Mỹ.
Có. M&A là cách nhanh nhất để doanh nghiệp Việt sở hữu thương hiệu Mỹ, nhờ đó:
- Dễ dàng đăng ký tài khoản ngân hàng Mỹ, nhận thanh toán quốc tế;
- Sử dụng thương hiệu Mỹ để xuất khẩu, phân phối và quảng bá sản phẩm toàn cầu;
- Xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc để gọi vốn từ nhà đầu tư Mỹ.
Global Link Asia Consulting đã hỗ trợ nhiều doanh nghiệp Việt trong các lĩnh vực thương mại điện tử, nông sản, phần mềm và logistics thực hiện M&A tại Mỹ nhằm mở rộng thương hiệu và thị trường quốc tế.
Bài viết trên được Global Link Asia Consulting Pte. Ltd. biên soạn và đăng trực tiếp vào website Global Link Asia Consulting lần đầu vào ngày 24 tháng 11 năm 2025. Bài viết, nhãn hiệu và hình ảnh đi kèm đã được Global Link Asia Consulting đăng ký sở hữu trí tuệ, thuộc sở hữu trí tuệ và bản quyền của Globlal Link Asia Consulting Pte. Ltd. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức trừ trường hợp được đồng ý bằng văn bản của Global Link Asia Consulting Pte. Ltd.










